Şunu aradınız:: thời tiết chỗ bạn thế nào (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

thời tiết chỗ bạn thế nào

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

thời tiết ở đó thế nào

Vietnamca

Địa chỉ nhà bạn ở đâu

Son Güncelleme: 2020-08-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

thời tiết

Vietnamca

cảm ơn bạn đã hỏi thăm

Son Güncelleme: 2021-11-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

ngày hôm nay của bạn thế nào

Vietnamca

ngày hôm nay của bạn như thế nào?

Son Güncelleme: 2022-03-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

bạn

Vietnamca

bạn có nói được tiếng viet nam không

Son Güncelleme: 2022-06-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

hãy nhìn vào ánh mắt của tôi , sẽ thấy được tôi yêu bạn thế nào

Vietnamca

tôi cũng có lỗi lầm ,bạn cũng có lỗi lầm ,chúng ta đều có lỗi ,vì vậy bây giờ tôi sẽ tha thứ cho bạn,bạn cũng tha thứ cho tôi nhé ,xin lỗi và cảm ơn bạn

Son Güncelleme: 2024-05-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

còn bạn

Vietnamca

hỡi tuyệt vời

Son Güncelleme: 2021-08-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

hình của bạn

Vietnamca

hình dạng của bạn

Son Güncelleme: 2021-12-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

lòng tự hào cho phép bạn nói lên suy nghĩ như thế.

Vietnamca

your pride tells you that.

Son Güncelleme: 2017-06-10
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

bạn chọn ai?

Vietnamca

bạn chọn cái nào ?

Son Güncelleme: 2021-06-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

- bạn đang trên.

Vietnamca

- thì chiều thích.

Son Güncelleme: 2023-07-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

tôi khoẻ thế còn bạn

Vietnamca

Son Güncelleme: 2021-03-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

sỔ chi tiẾt tÀi khoẢn

Vietnamca

account activity

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

+ số chỗ ngồi :

Vietnamca

+ number of seats :

Son Güncelleme: 2019-03-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

sổ chi tiết tài khoản:

Vietnamca

account activity:

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

tôi cần nói chuyện với bạn một thời gian

Vietnamca

tôi muốn nói chuyện với bạn một thời gian

Son Güncelleme: 2022-09-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

thưởng thức thời gian của bạn mà không phải có tôi . bởi vì khi bạn trò chuyện với tôi , tôi thấy bạn mệt mỏi

Vietnamca

thưởng thức thời gian của bạn mà không phải có tôi . bởi vì khi bạn trò chuyện với tôi , tôi thấy bạn mệt mỏi

Son Güncelleme: 2021-04-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

tôi cũng thế , trước giờ tôi chưa có bạn ở skype , bạn là người bạn đầu tiên

Vietnamca

tôi cũng thế, trước giờ tôi chưa có bạn ở skype, bạn là người đầu tiên của bạn

Son Güncelleme: 2020-11-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

n~o. of sheets

Vietnamca

~số bảng

Son Güncelleme: 2016-12-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Daha iyi çeviri için
7,760,242,482 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam