İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- trademarked. - yeah.
Đăng kí thương hiệu đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
that is our trademarked name.
Đó là tên nhãn hiệu của chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trademarked. but what are they gonna say?
Đã đăng ký thương mai nhưng họ sẽ nói gì?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it was an illegal seizure of trademarked property.
Đó là sự xâm phạm tài sản đã được đăng ký thương hiệu đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no, but we've been using this particular font for 12 years now, and it, in concert with our tri-rectangle graphic and hamlindigo blue, constitutes a trademarked brand identifier.
không, nhưng chúng tôi đã dùng cái phông này được 12 năm rồi, và nó, cùng ba hình chữ nhật của chúng tôi và màu xanh hamlindigo, cấu thành nhãn hiệu được đăng ký của chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: