Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
chaval
con trai
Son Güncelleme: 2009-07-01 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Translated.com
hola, chaval.
Ê! nhóc con.
Son Güncelleme: 2016-10-27 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Translated.com
¡chaval, oye!
Ê, kid!
eres el chaval.
cậu là the kid.
Son Güncelleme: 2016-10-27 Kullanım Sıklığı: 2 Kalite: Referans: Translated.com
adelante, chaval.
Đàn bà.
- adiós, chaval.
- chúc ngủ ngon.
¡"monta, chaval"!
"cưỡi nó đi, nhóc!"
Son Güncelleme: 2016-10-27 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Translated.comUyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- ¡Ánimo, chaval!
- Đi thôi nhóc.
bien hecho, chaval
tốt lắm, con trai.
les despistamos, chaval.
ta lại thắng chúng, nhóc.
oye, chaval, piérdete.
nghe đây, nhóc, đi chết đi.
chaval. ¿una galleta?
nhóc. bánh không?
chaval, mírame, ¿eh?
nhìn tôi này, nhóc!
- ¿estás bien, chaval?
- cậu bé ổn chứ?
cuida de tu chaval.
chăm sóc con anh.
buena suerte, chaval.
chúc may mắn nhé.
sí, dímelo tú, chaval.
nè, tao nói mày nghe nhé nhóc
¿que has dicho chaval?
anh nói gì thế anh bạn?
¿cómo te llamas, chaval?
cậu tên gì, nhóc?
eh, chaval, ¿qué te pasa?
nhóc, anh có sao không?