İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
para que estuviéramos juntos.
Để cả nhà ta được bên nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
como si estuviéramos en una nube.
viển vông như đang ở trên mây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- desearía que no estuviéramos aquí.
- tớ ước là chưa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
actúa como si no estuviéramos aquí.
cứ làm như không có bọn tôi vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es como si estuviéramos en otro planeta.
như chúng ta bị rơi vào một hành tinh khác vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
era como si estuviéramos juntos de vuelta.
giống như là chúng ta đã ở bên nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mientras estuviéramos juntos, siempre peligraría.
nếu chúng tôi ở bên nhau, cô ấy chẳng bao giờ được an toàn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- lo mismo que si estuviéramos en la base.
như lúc chúng ta ở căn cứ thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si no estuviéramos aquí, estaríamos en el juicio.
nếu không phải đi làm thì bọn tôi đã đến xem rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
estaría bien que estuviéramos solos en el bosque.
nếu chỉ có mình chúng ta trong rừng này thì tốt biết bao.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aunque quisiéramos quiero decir, si estuviéramos seguros
thậm chí là chúng tôi muốn tin Ý tôi là nếu chúng tôi chắc chắn
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si estuviéramos en guerra, te hubiera hecho azotar.
nếu đây là thời chiến, ta sẽ cho mi ăn roi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es como si estuviéramos sentados sobre una bomba de succión.
nó cũng giống như chúng ta đang ngồi trên một cái bơm hút.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuando volvimos a la escuela, era como si estuviéramos saliendo.
nó như là bọn anh đã hẹn hò rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- mientras estuviéramos en nueva york. - los están observando.
cậu biết đấy, quả là khó làm cậu bất ngờ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es como si estuviéramos atrapados en una piñata con forma de furgoneta.
cứ như là bị kẹt trong một cái xe hình con pinata.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ella me sonrió como si estuviéramos sellando algún tipo de pacto o algo.
bà ấy cười với tôi như thể chúng tôi cùng thống nhất một thỏa thuận hay gì đó vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
corazón, lo único que siempre quise es que estuviéramos juntos los tres.
bố chỉ muốn 2 ta được đoàn tụ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bueno, muchos de nosotros estaríamos mejor hoy... si no estuviéramos casados.
phải, có rất nhiều người trong chúng ta sẽ có một cuộc sống tốt đẹp hơn... nếu không có vợ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no me importaba eso, o tu respiración, o nada de eso, mientras estuviéramos vestidos.
tôi không quan tâm điều đó, hay hơi thở của ông hay bất cứ gì khác, chừng nào chúng ta còn mặc đồ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: