İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
intentaremos rastrearlo.
chúng ta phải cố gắng để truy tìm nguồn gốc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿pudieron rastrearlo?
Đã lần ra anh ta chưa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¿puedes rastrearlo?
- tìm được hắn chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es fácil rastrearlo.
hắn thì dễ theo dấu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
les ayudé a rastrearlo.
tôi đã giúp họ theo dấu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿alguna forma de rastrearlo?
có cách tìm ra anh ta không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
deberíamos ser capaces de rastrearlo.
chúng ta, uh... chúng ta nên lần theo anh ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sr. bond, por fin logré rastrearlo.
- Ông bond, tôi cuối cùng cũng tìm ra ông
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mientras lo tenga, podremos rastrearlo.
miễn là anh ta có mang nó theo, chúng ta có thể lần theo dấu của anh ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿cómo podría uno rastrearlo? me pregunto.
làm sao lần ra được cậu ta đây!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
me dio un teléfono codificado. imposible rastrearlo.
hắn đưa tôi một điện thoại nhiễu sóng nhằm tránh bị theo dõi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
porque pueden rastrearlo todo. ¿mi labial?
về căn bản, chúng ta không được sử dụng cái gì, bởi họ có thể dò ra chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero te necesito para rastrearlo. consígueme su dirección.
nhưng thầy cần mày lần ra anh ta, gửi địa chỉ về cho thầy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
así que no hay forma de rastrearlo a él o al pago.
vậy là ta không thể truy ra hắn hay số thanh toán đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
... podremos rastrearlo a él desde nuestra unidad móvil.
...thì người của ta có thể định vị atlas ngay từ đây trong đơn vị điểu khiển di động.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sabe que no debe ir a ningún lugar donde podamos rastrearlo.
hắn biết rõ những nơi chúng ta theo dõi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
estoy tratando de rastrearlo por medio de estas otras imágenes.
cố gắng tìm anh ấy, bằng những tấm hình này
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no solo no encontraron el virus... si no que tampoco pudieron rastrearlo.
không chỉ là họ không tìm thấy virus, nhưng họ cũng không thể theo dấu được nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se ha dejado el teléfono en casa, así que no hay manera de rastrearlo.
anh ta bỏ điện thoại ở nhà, vậy không có cách nào để lần theo cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
el que lo puso, usó un ocultador de i.p. haciendo imposible rastrearlo.
chúng sử dụng i.p. anonymizer, khiến chúng tôi không thể dò ra được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: