Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
widerwärtig.
thật kinh tởm. ta thật sự cảm thông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ganz widerwärtig.
thấp xuống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ihr seid widerwärtig.
hai người tởm quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sie sind widerwärtig.
Ông là đồ bệnh hoạn, ông biết không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- menschen sind widerwärtig.
- con người đúng thật là bẩn!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das ist höchst widerwärtig.
thật đáng tiếc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ich finde uns widerwärtig.
ta cũng thấy chúng ta rất đáng ghét.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es ist widerwärtig und lächerlich.
Đệ nghĩ nó thật xúc phạm và lố bịch. Đúng thế!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
einige bezeichnen wucher als widerwärtig, schäbig.
vài người xem việc cho vay nặng lãi là hèn hạ, đáng ghét.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so widerwärtig das uns als naturschützer auch scheinen mag.
mâu thuẫn giữa ông và tôi, về vấn đề thiên nhiên môi trường có lẽ sẽ tìm ra động cơ của hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ihre arroganz ist einfach nur widerwärtig. sie sind eine witzfigur.
tính kiêu ngạo của ông làm ta khó chịu và làm mất mặt ông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fast alles, was ich sehe, ist korrupt, käuflich und widerwärtig.
tôi không thích làm ai đau... vì những thông tin không đáng có như thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
andernorts werden missbrauch und mord an frauen und kindern als widerwärtig erachtet.
Ở vài nơi khác thì cưỡng hiếp rồi giết phụ nữ và trẻ em được xem là 1 chuyện ghê tởm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- und wir finden sie widerwärtig, weshalb wir uns mit großen, bequemen kisten umgeben, um sie von uns fernzuhalten.
và chúng ta cũng thấy họ rất đáng ghét, thế nên chúng ta mới ngồi trong một cái hộp lớn tiện nghi để tránh xa họ ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- widerwaertig.
- tệ quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: