Şunu aradınız:: ugudelige (Danca - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Danish

Vietnamese

Bilgi

Danish

ugudelige

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Danca

Vietnamca

Bilgi

Danca

dit ugudelige misfoster!

Vietnamca

mày là đữa vô thần , đồ vô thần.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

fæld vore ugudelige fjender!

Vietnamca

giết hết lũ ngoại đạo! giết hết lũ bầy tôi bất trung với chúa!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

de ugudelige fra de uskyldige.

Vietnamca

kẻ ác độc khỏi người lương thiện.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

en naturkraft, der kan fremmane ugudelige ting?

Vietnamca

một thế lực tự nhiên có thể làm... những thứ xấu xa trỗi dậy?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

de ugudelige får evig fordømmelse af livets bæger.

Vietnamca

cho những điều bất chính chiếc cốc của cuộc sống nắm giữ lời nguyền vĩnh cửu

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

du skal blot se med dine øjne for at straffe den ugudelige lysbringer.

Vietnamca

"chỉ cần nhìn bằng đôi mắt của người" "và trừng phạt tội ác xấu xa dưới ánh đèn."

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Danca

med egne øjne skal du se, at de ugudelige får deres straf."

Vietnamca

chỉ đôi mắt ngươi mới được tường tận và thấy phần thưởng dành cho kẻ ác.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Danca

thi medens vi endnu vare kraftesløse, døde kristus til den bestemte tid for ugudelige.

Vietnamca

thật vậy, khi chúng ta còn yếu đuối, Ðấng christ đã theo kỳ hẹn chịu chết vì kẻ có tội.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

de spiste af det ugudelige brød og drak voldsomhedens vin og opførte sig dårligt i herrens åsyn.

Vietnamca

họ đã ăn bánh mì của điều ác, và đã uống rượu của bạo lực, và đã làm điều xấu trước mắt của chúa trời.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

og dersom den retfærdige med nød og neppe bliver frelst, hvor skal da den ugudelige og synderen blive af?

Vietnamca

lại nếu người công bình còn khó được rỗi, thì những kẻ nghịch đạo và có tội sẽ trở nên thế nào?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

i alt, hvad der er kommet over os, står du retfærdig, thi du har vist dig trofast, men vi var ugudelige.

Vietnamca

trong mọi việc đã xảy đến cho chúng tôi, chúa vẫn là công bình; vì chúa thi hành cách chơn thật, còn chúng tôi lại làm cách hung ác.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

den derimod, som ikke gør gerninger, men tror på ham, som retfærdiggør den ugudelige, regnes hans tro til retfærdighed;

Vietnamca

còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Ðấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình cho mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

thi den ugudelige atalja og hendes sønner har ødelagt guds hus og oven i købet brugt helliggaverne i herrens hus til ba'alerne."

Vietnamca

vì a-tha-li, người nữ độc ác kia, và các con trai nàng đã phá hủy đền của Ðức chúa trời; và chúng nó đã dâng các vật thánh của đền Ðức giê-hô-va cho thần ba-anh.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Danca

for at holde dom over alle og straffe alle de ugudelige for alle deres ugudeligheds gerninger, som de have bedrevet, og for alle de formastelige ord, som de have talt imod ham, de ugudelige syndere!"

Vietnamca

nầy, chúa ngự đến với muôn vàn thánh, đặng phán xét mọi người, đặng trách hết thảy những người không tin kính về mọi việc không tin kính họ đã phạm, cùng mọi lời sỉ hổ mà người kẻ có tội không tin kính đó đã nói nghịch cùng ngài.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Danca

og de så går i sig selv i det land, de er bortført til, og omvender sig og råber til dig i deres landflygtigheds land og siger: vi har syndet, handlet ilde og været ugudelige!

Vietnamca

nếu trong xứ mà họ bị dẫn đến làm phu tù, họ suy nghĩ lại, ăn năn, và cầu khẩn chúa, mà rằng: chúng tôi có phạm tội, làm điều gian ác và cư xử cách dữ tợn,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Danca

- det er ugudeligt.

Vietnamca

- Điều đó xúc phạm thần thánh.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,745,797,578 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam