İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
programmi nimi
tên chương trình
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
echelon programmi.
chương trình echelon.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
avatari programmi juht.
bà ấy là người đứng đầu chương trình avatar.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
iga programmi aja näitamine
hiển thị khung lưới
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nad sulgevad kogu programmi.
Điều đang xảy ra là họ sẽ đóng của toàn bộ. "họ" là những ai?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
ma järgin programmi, isa.
con đang theo một chương trình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- põletame programmi maatasa.
nghĩa là chúng ta sẽ phải hủy chương trình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
programmi nimi@ info: shell
tên của chương trình
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
programmi pole võimalik eemaldada
không thể gỡ bỏ chương trình
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kuulate abc esimest programmi.
các bạn đang nghe mạng lưới truyền thanh thứ nhất của abc
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jah, ning ka öö programmi juht.
ừ, cũng là người chịu trách nhiệm chương trình tối.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
programmi versiooninumber@ info: shell
phiên bản của chương trình
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma olen tunnistajakaitse programmi ametnik.
tôi là một nhân viên của bảo vệ nhân chứng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eemaldan programmi-spetsiifilisi andmeid
removing application-specific data
Son Güncelleme: 2006-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- andy programmi ei taha enam keegi.
giờ thì không ai cần chương trình của andy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah? või polnud see programmi osa?
hay là vì nó không nằm trong kế hoạch?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
arsti järelvalve all toimuvat programmi.
một chương trình có bác sĩ giám sát.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta ei kasuta programmi õigel moel ?
cô ấy sẽ không gây nguy hiểm cho chương trình đúng vậy không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma tahan teda nemesis'e programmi.
Đưa vào chương trình nemesis! .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
felicity kirjutas nanode jälitamiseks programmi.
felicity viết 1 chương trình định vị các hạt nano bằng gps.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: