İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
näkyjä tai ennustuksia?
như là tiên đoán hay là linh cảm gì đó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tunnetteko noitien ennustuksia?
bà coulter... bà có tin vào lời tiên tri của những phù thuỷ không đấy?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ei ennustuksia, jos sitä kysyit.
- không có dự báo, nếu đó là điều cô muốn hỏi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
olemme tutkineet järistysten ennustuksia 10 vuotta.
chúng tôi đã nghiên cứu dự báo động đất được mười năm rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vain yksi heimosta ei uskonut vanhan äidin ennustuksia.
1 người yagahl duy nhất không tin lời sấm của mụ già làng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
profeettasi ovat sinulle nähneet petollisia, äiteliä näkyjä. eivät he ole paljastaneet sinun syntiäsi, niin että olisivat kääntäneet sinun kohtalosi, vaan ovat nähneet sinulle petollisia, eksyttäväisiä ennustuksia.
các tiên tri ngươi xem cho ngươi những sự hiện thấy giả dối và ngu dại. chẳng tỏ ra tội lỗi ngươi, đặng đem phu tù ngươi trở về. chỉ thấy cho ngươi những lời tiên tri dối và sự làm cớ cho ngươi bị đuổi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ennustukset ovat hauskoja.
Điều buồn cười của lời tiên tri.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: