您搜索了: ennustuksia (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

ennustuksia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

näkyjä tai ennustuksia?

越南语

như là tiên đoán hay là linh cảm gì đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tunnetteko noitien ennustuksia?

越南语

bà coulter... bà có tin vào lời tiên tri của những phù thuỷ không đấy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei ennustuksia, jos sitä kysyit.

越南语

- không có dự báo, nếu đó là điều cô muốn hỏi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olemme tutkineet järistysten ennustuksia 10 vuotta.

越南语

chúng tôi đã nghiên cứu dự báo động đất được mười năm rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vain yksi heimosta ei uskonut vanhan äidin ennustuksia.

越南语

1 người yagahl duy nhất không tin lời sấm của mụ già làng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

profeettasi ovat sinulle nähneet petollisia, äiteliä näkyjä. eivät he ole paljastaneet sinun syntiäsi, niin että olisivat kääntäneet sinun kohtalosi, vaan ovat nähneet sinulle petollisia, eksyttäväisiä ennustuksia.

越南语

các tiên tri ngươi xem cho ngươi những sự hiện thấy giả dối và ngu dại. chẳng tỏ ra tội lỗi ngươi, đặng đem phu tù ngươi trở về. chỉ thấy cho ngươi những lời tiên tri dối và sự làm cớ cho ngươi bị đuổi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ennustukset ovat hauskoja.

越南语

Điều buồn cười của lời tiên tri.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,769,730,388 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認