İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
te kaksi hyökkäätte.
cả hai người sẽ tấn công.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tehän tässä hyökkäätte.
mấy cậu đình tấn công tôi à.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- milloin hyökkäätte sisälle?
khi nào các anh vào?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
etsitte hänet ja hyökkäätte
cậu sẽ lùng bắt và đánh nhau với hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jos hyökkäätte muurille, kuolette.
tấn công bức tường, người của em chết.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
miksi hyökkäätte minua vastaan?
Được chưa? và vì cái đếch gì mà hai người cứ nhằm vào tôi? nhằm vào cậu ấy đi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
päämaja tahtoo, että hyökkäätte skynetiin.
bộ tư lệnh sẽ yêu cầu bạn tấn công skynet.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bill, milloin hyökkäätte cazin kimppuun?
khi nào thì ông tóm thằng caz. nghe tôi này. tránh xa chuyện đó ra, clarence.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
joten jos hyökkäätte uudelleen, haluan mukaan.
vì thế nếu ngài đang tìm người chế ngự được hắn, tôi xin tham gia.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jos hyökkäätte kimppuuni, metsänhenki ei koskaan saavu.
nếu đánh nhau, thần rừng sẽ không xuất hiện.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
meditoikaa täällä kolme tuntia, ennen kuin hyökkäätte.
hãy suy ngẫm ở đây ba tiếng trước khi tấn công họ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anna minulle mahdollisuus hakea hänet ulos, ennen kuin hyökkäätte.
vậy hãy cho tôi một cơ hội lẻn vô đó cứu cổ trước khi các ông tấn công.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
herra senaattori, hyökkäätte kuin senaattori church 70-luvulla.
với tất cả sự kính trọng, thưa thượng nghị sĩ dường như ông muốn dẫn tới lời buộc tội mà thượng nghị sĩ frank chuch đã làm ở thập kỷ 70.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hyökkäättekö hänen kimppuunsa taas?
mọi người định tấn công hắn lần nữa ạ? chắc là thế đấy!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: