İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
en kovinkaan.
không nhiều lắm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ei kovinkaan hyvä.
nhưng cậu nghe đó, nó không hay chút nào.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ei kovinkaan hygieenistä...
phải nói là không được vệ sinh lắm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
emme ole kovinkaan erilaisia.
cô biết không, tĩến sĩĩ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- emme ole kovinkaan erilaisia.
ta và mi không khác nhau mấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- en... en kovinkaan hyvin...
- không.. không tốt lắm
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ei kovinkaan hyväksi uralleni...
Ông làm tôi như thằng ngu, ông làm hại sinh kế của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- emme pääse kovinkaan pitkälle.
chúng ta sẽ không thể chạy xa được.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-et kovinkaan. päällikkö gaines?
dễ gần nhưng không sáng sủa
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nyt en kovinkaan paljon, signore.
bây giờ thì chưa có gì nhiều, signore.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ei kovinkaan todennäköisesti pääty onnellisesti.
dường như không có một kết thúc hạnh phúc.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- en tunne lontoota kovinkaan hyvin.
tôi không thạo london lắm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en ollut kovinkaan hyvä siviilielämään palaamisessa.
tôinghĩtôiđãlàm một công việc khá tệ hại... để thích nghi với cuộc sống hàng ngày.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en kovinkaan pitkälle, kun nuo ovat ulkona.
tôi sẽ không đi thật xa với 2 gã ngoài đó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- et huomaa sitä maissa kovinkaan usein.
anh sẽ không thường thấy bờ đâu
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ilman sääntöjä... emme selviäisi kovinkaan pitkään.
tín nghĩa, chính trực. ai không có những thứ đó sẽ không thọ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hän ei ole kovinkaan hauska nyt, vai mitä?
con ấy giờ hết vui vẻ rồi, phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
charley, et ollut kovinkaan huomaavainen amya kohtaan.
charley, vậy không có tốt lắm đâu. không chịu đưa amy ra ngoài cửa chính nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ilmeisesti en ollut kovinkaan sulava isäntä eilisiltana.
đã một chút nghi ngờ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jumala ei taida olla kovinkaan kiinnostunut minusta, isä.
tôi không nghĩ chúa có hứng thú cho lắm với tôi đâu, thưa cha.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: