Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
päivänvalossa?
- giữa ban ngày?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- päivänvalossa?
- giữa ban ngày sao?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tämä suoritetaan päivänvalossa.
chúng ta sẽ tiến hành vào ban ngày.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tässä olen, päivänvalossa.
♪ tôi đứng đây trong ánh mặt trời. ♪
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sen voi nähdä päivänvalossa.
cô có thể nhìn thấy nó suốt thời gian ban ngày.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
miten teit sen päivänvalossa?
sao ông làm thế được giữa ban ngày?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hän elää päivänvalossa, eikö niin?
không phải hắn vẫn đi lại ngay giữa ban ngày sao?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en tuo häntä ulos päivänvalossa.
ta không thể đưa cô ta đi vào ban ngày được.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jonkun, joka toimii päivänvalossa.
ai đó có thể làm việc trong ánh sáng,
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-he eivät uskalla päivänvalossa.
chúng nó chỉ biết bò trong bóng tối như mấy con chuột thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
meidän täytyy mennä päivänvalossa.
chúng ta phải đi ban ngày.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
päivänvalossa ne ovat heikkoja, hyödyttömiä.
vào ban ngày, họ yếu đuối, vô dụng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- he eivät näe hyvin päivänvalossa.
chúng không thấy rõ trong ánh sáng ban ngày.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tarvitsemme ihmissoturin, joka voi liikkua päivänvalossa.
chúng tôi cần một chiến binh loài người, người có thể di chuyển tự do trong ánh sáng ban ngày.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
parempi yhdessä pimeydessä kuin yksin päivänvalossa.
và đi cùng một người bạn trong bóng tối tốt hơn là đi một mình giữa ánh sáng đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se pitää tehdä päivänvalossa, ei varjoissa kyyhöttäen.
cái thành phố này cần là ai đó sẵn sàng đứng lên trong ánh sáng, chứ không phải một gã ẩn dưới bóng đêm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
paitsi, että hyppäämme laskuvarjolla päivänvalossa, eli ei ole ongelmia.
- trừ việc nhảy dù giữa ban ngày... - ...chúng ta không có gì để lo lắng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tiedän, miksi päätitte pitää pienen - terapiaistuntonne päivänvalossa.
nghe này. tao biết tại sao chúng mày lại muốn tổ chức những buổi, ahem... điều trị bệnh tinh thần theo nhóm giữa ban ngày ban mặt.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
käytät naapurin roskista, mutta päivänvalossa - naapuri näkee sinut.
ta dùng đỡ sọt nhà hàng xóm. tên hàng xóm sẽ thấy bạn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hän kasvattaa rautapihassa armeijaa - joka voi kulkea päivänvalossa ja edetä hurjaa vauhtia.
hắn đang đẻ ra quân trong động isengard. quân đó đi được dưới ánh mặt trời, đi xa và đi nhanh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: