İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
se räjähti.
bọn họ đã cho nổ tung nó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sekö räjähti?
- thứ đó thì lại phát nổ? - chết tiệt, điên thật!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- se räjähti.
- giờ, nó nổ tung rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moottori räjähti.
Động cơ bị thổi tung lên trên.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- kaasuputki räjähti.
dây dẫn ga bị nổ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"hiukkaskiihdytin räjähti".
"vụ nổ máy gia tốc phần tử".
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
mattin auto räjähti.
vâng, claire đã chết, và matt cũng vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- osa niistä räjähti.
một vài boomerang của harkness đã phát nổ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- mitä? pommi räjähti?
- sao, bom nổ rồi ư?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jossa räjähti pohjoiskorealaisia.
Để giết vài tay triều tiên.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
koska lentokone räjähti!
vì máy bay nổ rồi!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- jolloin se taas räjähti.
cho tới thập niên 1960 khi nó lại bùng nổ một lần nữa ở khắp mọi nơi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ja homma räjähti käsiin.
sau đó mày bị phản thùng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
koko juttu räjähti käsiin!
mọi thứ như nổ tung trước mặt tôi vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- richard castlen pää räjähti.
Đầu của richard castle đã bị nổ tung.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ei hätää, räjähti maan alla.
chúng ta sẽ ổn. Đó là vụ nổ ngầm thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eräänä päivänä misaki räjähti.
và rồi một ngày...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- neljä uhria räjähti yhtäkkiä.
cass dẫn dắt kế hoạch sao rồi? 4 nạn nhân tự nhiên nổ tung.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- pannu räjähti. kulmakarvat paloivat.
máy chưng cất phát nổ và chúng tôi cháy rụi cả lông mày.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
avaruussukkula patriot räjähti laskeutumisyrityksen aikana.
tin xấu tối hôm nay là sự kiện tàu con thoi patriot nổ tung sau nỗ lực hạ cánh không thành...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: