İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
hän haluaa sinulta suosituskirjeen.
một học sinh cũ của anh muốn anh viết thư giới thiệu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tri connors antoi hiljan gwenille suosituskirjeen collegeen.
- Được rồi. gần đây tiến sĩ connors đã cho gwen một đơn giới thiệu vào đại học.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
suosituskirjeen mukaan silmät kiinni ei olisi tiennyt, että hän on nainen.
tôi có đọc thư giới thiệu của ông ấy, và nó nói rằng nếu nhắm nghiền mắt, ông ấy sẽ không nghĩ rằng cô ấy là phụ nữ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
saatte oppaan ja suosituskirjeen, ja ennen kuin lähden mikä tapahtuu pian, saatte myös tosiasioita ja lukuja paperille.
Ông bentley, tôi sẽ cho ông một người dẫn đường và một bức thư. và trước khi tôi rời khỏi đây, sẽ chẳng bao lâu đâu, tôi sẽ ghi ra giấy vài dữ kiện và vài con số cho ông.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- pyytämäsi suosituskirje.
lá thư giới thiệu cô đã yêu cầu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: