Şunu aradınız:: (Korece - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Korean

Vietnamese

Bilgi

Korean

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Korece

Vietnamca

Bilgi

Korece

Vietnamca

기 본

Son Güncelleme: 2015-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

처음 시간:

Vietnamca

xem đầu:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

마지막으로 시간:

Vietnamca

xem cuối:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

과, 라 맘 과, 기 들 리 스 와

Vietnamca

la-ki, bốt-cát, Éc-lôn,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

내 가 눈 을 들 어 즉 네 뿔 이 보 이 기

Vietnamca

Ðoạn, ta ngước mắt lên, ta nhìn xem, nầy, có bốn cái sừng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

또 바 산 다 다 와, 달 과, 아 스 바 다

Vietnamca

và họ cũng giết phạt-san-đa-tha, Ðanh-phông, a-ba-tha,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

갓 자 손 은 디 과, 아 다 롯 과, 아 로 엘

Vietnamca

con cháu gát bèn xây cất Ði-bôn, a-ta-rốt, a-rô -e,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

나 도 내 분 대 로 대 답 하 고 나 도 내 의 향 을 보 이 리

Vietnamca

theo phiên tôi cũng sẽ đáp lời chớ; tôi cũng tỏ ra ý tưởng mình chớ;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

그 러 므 로 네 것 과 이 제 있 는 일 과 장 차 될 일 을 기 록 하

Vietnamca

vậy hãy chép lấy những sự ngươi đã thấy, những việc nay hiện có và những việc sau sẽ đến,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

그 곳 이 름 을 벧 엘 이 라 하 였 더 라 이 성 의 이 름 은 루 스 더

Vietnamca

rồi đặt tên chốn nầy là bê-tên; còn nguyên khi trước tên thành là lu-xơ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

거 기 서 나 아 가 서 드 빌 의 거 민 들 을 쳤 으 니 드 빌 의 이 름 은 기 럇 세 벨 이

Vietnamca

từ đó, người giu-đa đi đánh dân cư của Ðê-bia (tên Ðê-bia thuở xưa là ki-ri-át-sê-phê).

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

그 는 근 하 나 님 의 체 시 나 하 나 님 과 동 등 됨 을 취 할 것 으 로 여 기 지 아 니 하 시

Vietnamca

ngài vốn có hình Ðức chúa trời, song chẳng coi sự bình đẳng mình với Ðức chúa trời là sự nên nắm giữ;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

나 다 니 엘 이 즉 다 른 두 사 람 이 있 어 하 나 는 강 이 편 언 덕 에 섰 고 하 나 는 강 저 편 언 덕 에 섰 더

Vietnamca

bấy giờ, ta, Ða-ni-ên nhìn xem, và nầy, có hai người khác đương đứng, một người ở bờ bên nầy sông, một người ở bờ bên kia.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

우 리 는 바 대 인 과 메 대 인 과 엘 람 인 과 또 메 소 보 다 미 아 유 대 와 가 바 도 기 아, 도 와 아 시 아

Vietnamca

nào người bạt-thê, mê-đi, Ê-la-mít, kẻ ở tại mê-sô-bô-ta-mi, giu-đê, cáp-ba-đốc, bông, a-si,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

갓 자 손 은 그 종 족 대 로 이 러 하 니 스 에 게 서 난 스 가 족 과, 학 기 에 게 서 난 학 기 가 족 과, 수 니 에 게 서 난 수 니 가 족

Vietnamca

các con trai của gát, tùy theo họ hàng mình: do nơi xê-phôn sanh ra họ xê-phôn; do nơi ha-ghi sanh ra họ ha-ghi; do nơi su-ni sanh ra họ su-ni;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

갓 의 아 들 곧 시 뵨 과, 학 기 와, 수 니 와, 에 스 과, 에 리 와, 아 로 디 와, 아 렐 리

Vietnamca

các con trai của gát là xi-phi-ôn, ha-ghi, su-ni, Ét-bôn, Ê-ri, a-rô-đi và a-rê-li.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Korece

` 아 다 롯 과, 디 과, 야 셀 과, 니 므 라 와, 헤 스 과, 엘 르 알 레 와, 스 밤 과, 느 보 와, 브

Vietnamca

a-ta-rốt, Ði-bôn, gia-ê-xe, nim-ra, hết-bôn, Ê-lê-a-sa, sê-bam, nê-bô và bê-ôn,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,794,201,349 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam