Şunu aradınız:: (Korece - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Korean

Vietnamese

Bilgi

Korean

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Korece

Vietnamca

Bilgi

Korece

은 모 든 모 양 이 라 도 버 리 라

Vietnamca

bất cứ việc gì tựa như điều ác, thì phải tránh đi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 입 에 는 저 주 와 독 이 가 득 하

Vietnamca

miệng chúng nó đầy những lời nguyền rủa và cay đắng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

각 섬 도 없 어 지 고 산 도 간 데 없 더

Vietnamca

mọi đảo đều ẩn trốn, các núi chẳng còn thấy nữa.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

네 가 인 의 밟 던 옛 적 길 을 지 키 려 느 냐

Vietnamca

Ông sẽ giữ theo lối xưa, mà các kẻ gian ác đã đi sao?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 들 을 한 자 로 여 겨 사 람 의 목 전 에 서 치 심

Vietnamca

chúa hành hại họ như người ác, có kẻ khác xem thấy;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

관 원 이 거 짓 말 을 신 청 하 면 그 하 인 은 다 하 니

Vietnamca

nếu vua lắng tai nghe lời giả dối, thì các tôi tớ người trở nên gian ác.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 에 게 인 사 하 는 자 는 그 한 일 에 참 예 하 는 자 임 이 니

Vietnamca

vì người nào chào hỏi họ, tức là dự vào công việc ác của họ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

개 들 을 삼 가 고 행 하 는 자 들 을 삼 가 고 손 할 례 당 을 삼 가

Vietnamca

hãy coi chừng loài chó; hãy coi chừng kẻ làm công gian ác; hãy coi chừng phép cắt bì giả.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 는 왕 에 게 라 도 비 루 하 다 하 시 며 귀 인 들 에 게 라 도 하 다 하 시

Vietnamca

há có nên nói với vua rằng: "Ðồ xấu xa nà?" hay là nói với người tước vị rằng: "kẻ ác nghiệp mầy?"

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Korece

내 가 원 하 는 바 선 은 하 지 아 니 하 고 도 리 어 원 치 아 니 하 는 바 은 행 하 는 도

Vietnamca

vì tôi không làm điều lành mình muốn, nhưng làm điều dữ mình không muốn.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

누 가 나 를 위 하 여 일 어 나 서 행 자 를 치 며 누 가 나 를 위 하 여 일 어 서 서 죄 행 하 는 자 를 칠

Vietnamca

ai sẽ vì tôi dấy lên nghịch kẻ dữ? ai sẽ đứng binh vực tôi đối cùng kẻ làm ác?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,762,714,328 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam