Şunu aradınız:: (Korece - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Korean

Vietnamese

Bilgi

Korean

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Korece

Vietnamca

Bilgi

Korece

우 리 는 그 몸 의 지 임 이 니

Vietnamca

vì chúng ta là các chi thể của thân ngài.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

몸 은 한 지 뿐 아 니 요 여 럿 이

Vietnamca

thân cũng chẳng phải có một chi thể, bèn là nhiều chi thể.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

만 일 다 한 지 뿐 이 면 몸 은 어 디

Vietnamca

nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

너 희 시 는 이 광 야 에 엎 드 러 질 것 이

Vietnamca

còn những thây các ngươi sẽ ngã nằm trong đồng vắng nầy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

빌 라 도 에 게 가 서 예 수 의 시 를 달 라 하

Vietnamca

người bèn đi đến phi-lát mà xin xác Ðức chúa jêsus.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 안 에 는 신 성 의 모 든 충 만 이 육 로 거 하 시

Vietnamca

vì sự đầy dẫy của bổn tánh Ðức chúa trời thảy đều ở trong Ðấng ấy như có hình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 때 에 병 들 어 죽 으 매 시 를 씻 어 다 락 에 뉘 우 니

Vietnamca

trong lúc đó, người đau và chết. người ta tắm rửa xác người, rồi để yên trong một phòng cao.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 시 앞 에 서 일 어 나 나 가 서 헷 족 속 에 게 말 하 여 가 로

Vietnamca

Ðoạn, Áp-ra-ham đứng dậy trước người chết mình và nói cùng dân họ hếch rằng:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 갑 옷 은 아 스 다 롯 의 집 에 두 고 그 시 는 벧 산 성 벽 에 못 박 으

Vietnamca

chúng để binh khí của sau-lơ tại trong đền thờ Át-tạt-tê, và treo xác người vào tường thành bết-san.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 러 나 이 제 하 나 님 이 그 원 하 시 는 대 로 지 를 각 각 몸 에 두 셨 으

Vietnamca

nhưng bây giờ, Ðức chúa trời đã sắp đặt các chi thể của thân chúng ta, ban cho mỗi một chi thể cái địa vị theo ý ngài lấy làm tốt mà chỉ định.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

가 나 안 의 아 비 함 이 그 아 비 의 하 를 보 고 밖 으 로 나 가 서 두 형 제 에 게 고 하

Vietnamca

cham là cha ca-na-an, thấy sự trần truồng của cha, thì ra ngoài thuật lại cùng hai anh em mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

가 난 한 자 를 구 제 하 는 자 는 궁 핍 하 지 아 니 하 려 니 와 못 본 하 는 자 에 게 는 저 주 가 많 으 리

Vietnamca

ai cho người nghèo sẽ không thiếu thốn; còn ai xây mắt khỏi đi ắt sẽ bị nhiều sự rủa sả.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

너 희 가 이 같 이 어 리 석 으 냐 ? 성 령 으 로 시 작 하 였 다 가 이 제 는 육 로 마 치 겠 느 냐

Vietnamca

sao anh em ngu muội dường ấy? sau khi đã khởi sự nhờ Ðức thánh linh, nay sao lại cậy xác thịt mà làm cho trọn?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

는 다 같 은 육 가 아 니 니 하 나 는 사 람 의 육 요, 하 나 는 짐 승 의 육 요, 하 나 는 새 의 육 요, 하 나 는 물 고 기 의 육

Vietnamca

mọi xác thịt chẳng phải là đồng một xác thịt; nhưng xác thịt loài người khác, xác thịt loài thú khác, loài chim khác, loài cá khác.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,762,795,308 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam