Şunu aradınız:: ministri (Latince - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Latin

Vietnamese

Bilgi

Latin

ministri

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Latince

Vietnamca

Bilgi

Latince

ministri eius cui credidistis et unicuique sicut dominus dedi

Vietnamca

thế thì, a-bô-lô là ai, và phao-lô là ai? Ấy là kẻ tôi tớ, mà bởi kẻ đó anh em đã tin cậy, y theo chúa đã ban cho mọi người.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

responderunt ministri numquam sic locutus est homo sicut hic hom

Vietnamca

bọn lính thưa rằng: chẳng hề có người nào đã nói như người nầy!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

benedicite domino omnes virtutes eius ministri eius qui facitis voluntatem eiu

Vietnamca

hầu cho người ta truyền ra danh Ðức giê-hô-va trong si-ôn, và ngợi khen ngài tại giê-ru-sa-lem,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

cohors ergo et tribunus et ministri iudaeorum conprehenderunt iesum et ligaverunt eu

Vietnamca

bấy giờ, cả cơ binh, người quản cơ và những kẻ sai của dân giu-đa bắt Ðức chúa jêsus trói lại.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

dixeruntque pueri regis ac ministri eius quaerantur regi puellae virgines ac speciosa

Vietnamca

các cận thần vua thưa rằng: khá tìm cho vua những người nữ đồng trinh tốt đẹp;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

cum venissent autem ministri et aperto carcere non invenissent illos reversi nuntiaverun

Vietnamca

các kẻ sai đến khám, không thấy sứ đồ tại đó, bèn trở về trình

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

et dixit ad me haec est domus culinarum in qua coquent ministri domus domini victimas popul

Vietnamca

người bảo ta rằng: Ðây là những nhà bếp, là nơi những kẻ làm việc trong nhà nấu thịt tế của dân sự.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

non est ergo magnum si ministri eius transfigurentur velut ministri iustitiae quorum finis erit secundum opera ipsoru

Vietnamca

vậy thì những kẻ giúp việc nó mạo làm kẻ giúp việc công bình cũng chẳng lại gì; nhưng sự cuối cùng họ sẽ y theo việc làm.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

vos autem sacerdotes domini vocabimini ministri dei nostri dicetur vobis fortitudinem gentium comedetis et in gloria earum superbieti

Vietnamca

nhưng các ngươi thì sẽ được gọi là thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va; sẽ được xưng là chức dịch của Ðức chúa trời chúng ta; sẽ ăn của báu các nước, và lấy sự vinh hoa của họ mà khoe mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

et coeperunt quidam conspuere eum et velare faciem eius et colaphis eum caedere et dicere ei prophetiza et ministri alapis eum caedeban

Vietnamca

có kẻ nhổ trên ngài, đậy mặt ngài lại, đấm ngài, và nói với ngài rằng: hãy nói tiên tri đi! các lính canh lấy gậy đánh ngài.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

accingite vos et plangite sacerdotes ululate ministri altaris ingredimini cubate in sacco ministri dei mei quoniam interiit de domo dei vestri sacrificium et libati

Vietnamca

hỡi các thầy tế lễ, hãy nịt lưng và than khóc. hỡi các ngươi là kẻ làm việc ở bàn thờ, hãy thở than. hỡi kẻ chức dịch của Ðức chúa trời ta, hãy đến mặc áo bao gai mà nằm cả đêm! vì của lễ chay và lễ quán không được vào trong nhà Ðức chúa trời các ngươi!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

erunt in sanctuario meo aeditui et ianitores portarum domus et ministri domus ipsi mactabunt holocaustosin et victimas populi et ipsi stabunt in conspectu eorum ut ministrent ei

Vietnamca

dầu vậy, chúng nó sẽ hầu việc trong nơi thánh ta, làm kẻ giữ cửa nhà, sẽ hầu việc nơi nhà, sẽ vì dân sự giết những con sinh định làm của lễ thiêu và các của lễ khác, sẽ đứng trước mặt dân sự đặng hầu việc nó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

ad gazofilacium enim deportabunt filii israhel et filii levi primitias frumenti vini et olei et ibi erunt vasa sanctificata et sacerdotes et cantores et ianitores et ministri et non dimittemus domum dei nostr

Vietnamca

vì dân y-sơ-ra-ên và người lê-vi sẽ đem các của lễ giơ lên bằng lúa mì, rượu, và dầu mới vào trong những phòng ấy, là nơi có các khí dụng của đền thánh, những thầy tế lễ hầu việc, kẻ canh cửa và những người ca hát. vậy, chúng tôi sẽ chẳng lìa bỏ đền của Ðức chúa trời chúng tôi đâu.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

duces autem primi qui fuerant ante me gravaverunt populum et acceperunt ab eis in pane vino et pecunia cotidie siclos quadraginta sed et ministri eorum depresserant populum ego autem non feci ita propter timorem de

Vietnamca

nhưng các quan tổng trấn đã đến nhậm trước tôi, bắt dân sự cấp dưỡng, lấy cho mình lượng thực, và rượu, trừ ra bốn mươi siếc lơ bạc; đến đỗi các đầy tớ họ cũng lấn lướt trên dân sự nữa. nhưng tôi không có làm như vậy; vì cớ kính sợ Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
8,025,444,308 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam