İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
jaunystės Šaltinio.
con suối tuổi trẻ...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jaunystės Šaltinio vanduo.
nước từ con suối tuổi trẻ...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mes jį rasime. jaunystės Šaltinį.
chúng ta có thể làm được chuyện này, jack.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ponai, pristatau jums jaunystės fontaną.
tôi xin giới thiệu, suối hồi sinh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gera žmogui nešti jungą nuo pat jaunystės.
thật tốt cho người mang ách lúc trẻ thơ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-paskubėk. ponia jau ne pirmos jaunystės.
anh phải hét lên đấy, vì bà ta quá già rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jie vargino mane nuo pat jaunystės, tačiau nenugalėjo.
từ khi tôi còn thơ ấu, chúng nó thường hà hiếp tôi, nhưng không thắng hơn tôi được.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jo kūnas atsinaujins ir jis grįš į jaunystės dienas.
người sẽ được thẳng da mát thịt như buổi thơ ấu; người trở lại ngày đang thì.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jie vargino mane nuo pat jaunystės,tesako izraelis,
từ khi tôi còn thơ ấu, chúng nó thường hà hiếp tôi, y-sơ-ra-ên đáng nói,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
raudok apsisiautusi ašutine kaip mergaitė dėl savo jaunystės vyro.
ngươi khá than khóc như một người nữ đồng trinh mặc bao gai đặng khóc chồng mình thuở còn trẻ tuổi!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- turiu žinių, kad ispanai aptiko jaunystės Šaltinį.
- ta có 1 báo cáo bọn tây ban nha đã xác định được vị trí con suối tuổi trẻ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pastaruoju metu labai daug kas daug ką girdėjo. jaunystės Šaltinis.
- Đã có rất nhiều nghe nói diễn ra vào những ngày này.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ar mano veidas panašus į to, kuris rado jaunystės Šaltinį?
cha đã ở đó rồi à? bề ngoài của chuyện này giống như được đến con suối tuổi trẻ phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vadinasi, jaunystės Šaltinis bus jam, arba jam ir tau, tik ne man.
vậy thì đây là con suối tuổi trẻ cho ổng. hay, anh muốn nói em. - không phải anh và em.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pasak paskutinių gandų, buvai kone apsėstas jaunystės Šaltinio paieškų.
lần cuối cùng tôi nghe anh cứ nhất định tìm con suối tuổi trẻ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buvau kartu su žmonėmis, kurie buvo atsikratę visų savo jaunystės neramumų.
tôi đã sống cùng những người đã làm mọi điều vô lý trong đời.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jo kaulai pilni jaunystės nuodėmių, kurios gulės dulkėse kartu su juo.
tứ chi nó đầy sức lực của buổi đang thì; nhưng sẽ nằm chung với nó trong bụi đất;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dieve, tu mokei mane nuo jaunystės ir iki šiol dar skelbiu tavo nuostabius darbus.
hỡi Ðức chúa trời, chúa đã dạy tôi từ buổi thơ ấu; cho đến bây giờ tôi đã rao truyền các công việc lạ lùng của chúa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kiekvienas sakys: ‘aš ne pranašas, aš žemdirbys nuo pat savo jaunystės!’
nhưng nó sẽ nói rằng: ta không phải là tiên tri, bèn là kẻ cày ruộng; vì ta đã làm tôi mọi từ thuở nhỏ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lr taip jie laimingai gyveno 300 metų... jaunystės žemėje, amžinos jaunystės ir grožio šalyje.
và họ sống bên nhau hạnh phúc đến 300 năm sau ở vùng đất của tirnanog,
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: