Şunu aradınız:: taiawhio (Maori - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Maori

Vietnamese

Bilgi

Maori

taiawhio

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Maori

Vietnamca

Bilgi

Maori

ka roa nei ta koutou taiawhio i tenei maunga: tahuri whaka te raki

Vietnamca

các ngươi đi vòng núi nầy cũng đã lâu rồi, hãy trở lên hướng bắc.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ka horoia e ahau oku ringa ki te harakore, ka taiawhio ai i tau aata, e ihowa

Vietnamca

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi sẽ rửa tay tôi trong sự vô tội, và đi vòng xung quanh bàn thờ của ngài;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a ka tae tonu atu te aho ruri, tika tonu atu ki te pukepuke ki karepe, taiawhio tonu atu ki koata

Vietnamca

dây đo sẽ giăng thẳng qua trên đồi ga-rép, và vòng quanh đến đất gô-a.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ano he wai ratou ki te karapoti i ahau i te ra roa nei; hui tahi ratou ki te taiawhio i ahau

Vietnamca

hằng ngày các điều ấy vây quanh tôi như nước, cùng nhau bao phủ tôi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

i te ahiahi tukua ratou kia hoki, tukua ratou kia tau, ano he kuri, kia taiawhio ratou i te pa

Vietnamca

buổi chiều chúng nó trở lại, tru như chó, và đi vòng quanh thành.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ko te ingoa o te tuatahi ko pihona; ko ia tera e taiawhio ra i te whenua katoa o hawira, he koura kei reira

Vietnamca

tên ngả thứ nhứt là bi-sôn; ngả đó chảy quanh xứ ha-vi-la, là nơi có vàng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

i taiawhio haere hoki ia i tenei tau, i tenei tau, ki peteere, ki kirikara, ki mihipa, i whakarite ano mo iharaira i aua wahi katoa

Vietnamca

mỗi năm người tuần hành khắp bê-tên, ghinh-ganh, và mích-ba, mà đoán xét dân sự trong các thành ấy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

na, ka turia atu e ratou i maunga horo na te ara o te moana whero ki te taiawhio i te whenua o eroma: a pouri noa iho te wairua o te iwi i te ara

Vietnamca

Ðoạn, dân y-sơ-ra-ên đi từ núi hô-rơ về hướng biển đỏ, đặng đi vòng theo xứ Ê-đôm; giữa đường dân sự ngã lòng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a kia tokowhitu nga tohunga e mau i nga tetere haona hipi e whitu ki mua i te aaka; a i te whitu o nga ra me taiawhio e koutou te pa, kia whitu nga taiawhiotanga, a me whakatangi e nga tohunga nga tetere

Vietnamca

bảy thầy tế lễ sẽ đi trước hòm giao ước cầm bảy cái kèn tiếng vang; nhưng qua ngày thứ bảy, các ngươi phải đi vòng chung quanh thành bảy bận, và bảy thầy tế lễ sẽ thổi kèn lên.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

na i te whitu o nga ra ka maranga wawe ratou i te puaotanga o te ra, ka taiawhio hoki i te pa, e whitu nga taiawhiotanga, ko taua ritenga ra ano; otiia i taua ra e whitu a ratou taiawhiotanga i te pa

Vietnamca

nhưng ngày thứ bảy các người đó dậy sớm, vừa tưng sáng, và y như cách trước, đi chung quanh thành bảy lần; chỉ nội ngày đó họ đi chung quanh thành bảy lần.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

heoi haere ana te kingi o iharaira, me te kingi o hura, me te kingi o eroma: a i haere taiawhio ratou, e whitu nga ra: na kahore he wai mo te ope, mo nga kararehe ranei e whai ana i a ratou

Vietnamca

Ấy vậy, vua y-sơ-ra-ên, vua giu-đa và vua Ê-đôm đồng kéo ra, đi vòng bảy ngày đường, đoạn họ không có nước cho đạo binh và súc vật theo.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,765,622,981 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam