İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
a nui atu te hari o taua pa
tại cớ đó, trong thành được vui mừng khôn xiết.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i taua wa ka turorotia a apia tama a ieropoama
trong lúc đó, a-bi-gia, con trai của giê-rô-bô-am, đau.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a paku ana tenei rongo puta noa i taua whenua
tin nầy đồn ra khắp cả xứ đó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a paku ana te kupu a te ariki puta noa i taua whenua
Ðạo chúa tràn ra khắp trong xứ đó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he hita nga kurupae o to taua whare, he kauri nga heke
rường nhà chúng ta bằng gổ hương nam; ván lá mái chúng ta bằng cây tòng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a i te whare ka ui ano ana akonga ki a ia ki taua mea
khi ở trong nhà, môn đồ lại hỏi ngài về việc ấy;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
e rahi ana mo taua tu tangata ko tenei whiu i whakapangia nei e te tokomaha
kẻ đó đã bị phần nhiều người trong anh em quở trách, ấy là đủ rồi;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a ko taua mea he he rawa ki te titiro a aperahama, ko tana tama hoki ia
lời nầy lấy làm buồn lòng Áp-ra-ham lắm, vì cớ con trai mình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a he pai taua mea ki te titiro a parao ki te titiro hoki a ana tangata katoa
các lời nầy đẹp ý pha-ra-ôn và quần thần.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a i korerotia ki a rawiri taua meatanga a rihipa tamahine a aia, wahine iti a haora
có người học lại cho Ða-vít sự rít-ba, con gái ai-gia, hầu của sau-lơ đã làm.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i taua ra ka kawea ki te kingi te tokomaha o te hunga i patua ki huhana, ki te whare kingi
trong ngày đó, người ta đem cho vua hay số những kẻ bị giết trong kinh đô su-sơ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a nui haere ana ano taua tamaiti, a hamuera, e paingia ana e ihowa, e nga tangata
còn gã trai trẻ sa-mu-ên cứ lớn lên, Ðức giê-hô-va và người ta đều lấy làm đẹp lòng người.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
na, i taua ra, i te ahiahi, ka mea ia ki a ratou, tatou ka whakawhiti ki tawahi
Ðến chiều ngày ấy, ngài phán cùng môn đồ rằng: chúng ta hãy qua bờ bên kia.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he mea tatau, he mea pauna, tenei, tenei; i tuhituhia hoki nga taimaha katoa i taua wa ano
cứ theo số và cân; số cân nặng đều biên chép trong một kỳ ấy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ina hoki ko tatou tokomaha nei, kotahi ano taro, kotahi ano tinana; kotahi tonu nei hoki taua taro e kainga nei e tatou katoa
vì chỉ có một cái bánh, chúng ta dầu nhiều, cũng chỉ một thân thể; bởi chưng chúng ta đều có phần chung trong một cái bánh.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he ra riri taua ra, he ra mamae, he pawera, he ra whakangaro, whakamoti, he ra pouri, he mangu, he ra kapua, he pouri kerekere
ngày ấy là ngày thạnh nộ, ngày hoạn nạn và buồn rầu, ngày hủy phá và hoang vu, ngày tối tăm và mờ mịt, ngày mây và sương mù,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: