Şunu aradınız:: whakanohoia (Maori - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Maori

Vietnamese

Bilgi

Maori

whakanohoia

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Maori

Vietnamca

Bilgi

Maori

kia whakanohoia ai e ia ki roto ki nga rangatira, ki nga rangatira o tana iwi

Vietnamca

Ðặng để người ngồi chung với các quan trưởng, tức với các quan trưởng của dân sự ngài.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

i karangatia he nohopuku, a whakanohoia ana a napoto ki runga ake i te iwi

Vietnamca

họ rao truyền lễ kiêng ăn và đặt na-bốt ở đầu dân sự.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a whakanohoia ana aua mea e te atua ki te kiko o te rangi, hei whakamarama mo te whenua

Vietnamca

Ðức chúa trời đặt các vì đó trong khoảng không trên trời, đặng soi sáng đất,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a whakanohoia iho e ia te hunga matekai ki reira, hanga ai i tetahi pa hei nohoanga

Vietnamca

ngài làm cho những kẻ đói được ở lại đó, họ xây lập thành đặng ở.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a whakaarahia ngatahitia ana e ia, whakanohoia ngatahitia ana ki nga wahi o te rangi i roto i a karaiti ihu

Vietnamca

và ngài làm cho chúng ta đồng sống lại và đồng ngồi trong các nơi trên trời trong Ðức chúa jêsus christ,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a i whakarewaina nga mowhiti koura e wha, a whakanohoia iho nga mowhiti ki nga koki e wha i ona waewae e wha

Vietnamca

người đúc bốn cái khoen vàng tra vào bốn góc, tại nơi chân bàn.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

he mea whakapaipai ano koe naku ki te whakapaipai, whakanohoia ana e ahau he poroporo ki ou ringa, he hei ki tou kaki

Vietnamca

ta lấy đồ trang sức giồi cho mầy, xỏ vòng vào tay, mang kiềng vào cỡ,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a, i te rongonga o te iwi i tenei rongo kino, ka pouri, kihai ano i whakanohoia e tetahi ona whakapaipai

Vietnamca

khi dân sự nghe lời hăm nầy, bèn đều để tang, không ai đeo đồ trang sức hết.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a ka mutu tana kai taro, ka mutu tana inu, na ka whakanohoia e ia te kaihe mona, ara mo te poropiti i whakahokia mai nei e ia

Vietnamca

khi đã ăn uống xong, tiên tri già bèn thắng lừa cho tiên tri mình đã dẫn về.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a whakanohoia ana e ratou ki runga ake i tona matenga te mea i whakawakia ai ia, he mea tuhituhi, ko ihu tenei ko te kingi o nga hurai

Vietnamca

phía trên đầu ngài họ để cái bảng đề chữ chỉ về án ngài, rằng: người nầy là jêsus, vua dân giu-đa.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a whakanohoia ana e ratou te aaka a ihowa ki runga ki te kaata, me te pouaka, me nga kiore koura, me nga ahua o o ratou puku

Vietnamca

chúng để hòm của Ðức giê-hô-va lên trên xe luôn với cái trắp có con chuột bằng vàng, và hình trĩ lậu.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

e kore e mutu tana titiro ki te tangata tika; engari ka whakanohoia ngatahitia ratou e ia me nga kingi ki runga ki te torona ake ake, a ka whakanekehia ake hoki ratou

Vietnamca

ngài chẳng xây mặt khỏi người công bình; song ngài khiến họ đồng ngồi cùng các vua trên ngôi mãi mãi, và họ được cao trọng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

e unuhia ana e te kingi tona mowhiti i tangohia mai nei e ia i a hamana, a hoatu ana ki a mororekai; a i whakanohoia a mororekai e ehetere ki te whare o hamana

Vietnamca

vua cổi chiếc nhẫn mà người đã lấy nơi ha-man và ban cho mạc-đô-chê. bà Ê-xơ-tê đặt mạc-đô-chê trên nhà ha-man.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a i whakanohoia e ia he hoia ki nga pa taiepa katoa o hura; whakanohoia ana ano e ia he hoia tiaki ki te whenua o hura, ki nga pa hoki o eparaima i tangohia nei e tona papa, e aha

Vietnamca

đặt những cơ binh nơi các thành bền vững của giu-đa, lập đồn trong xứ giu-đa và trong các thành Ép-ra-im, mà a-sa, cha người, đã chiếm lấy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

e wha hoki nga rarangi kohatu i whakanohoia e ratou ki taua mea: ko te rarangi tuatahi, he harariu, he topaha, he kapakara: ko te rarangi tuatahi tenei

Vietnamca

họ nhận bốn hàng ngọc: hàng thứ nhất, ngọc mã não, ngọc hồng bích, và ngọc lục bửu;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a i whakanohoia e ia etahi hoia pupuri ki eroma; he mea whakanoho puta noa i eroma katoa ana hoia pupuri, a ka meinga nga eromi katoa hei pononga ma rawiri. a whakaorangia ana a rawiri e ihowa i ona haerenga katoa

Vietnamca

người lập đồn trong khắp xứ Ê-đôm, và cả xứ Ê-đôm phải phục Ða-vít. như vậy, Ðức giê-hô-va khiến cho Ða-vít được thắng khắp nơi nào người đi đến.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a kua unga e te kingi hei hoa mona a haroko tohunga, a natana poropiti, a penaia tama a iehoiara, ratou ko nga kereti, ko nga pereti; a kua whakanohoia ia e ratou ki te muera o te kingi

Vietnamca

vua có sai thầy tế lễ xa-đốc, tiên tri na-than, bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, người kê-rê-thít cùng người phê-lê-nít đi theo người, và họ đã đỡ người lên cỡi con la của vua.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a i te whitu ka mea ia, nana, he kapua nohinohi tera te haere ake ra i roto i te moana; kei te kapu o te ringa tangata te rite. na ka mea tera, haere, mea atu ki a ahapa, whakanohoia tou hariata, ka haere ki raro; kei araia koe e te ua

Vietnamca

lần thứ bảy, kẻ tôi tớ đáp rằng: tôi thấy ở phía biển lên một cụm mây nhỏ như lòng bàn tay, Ê-li bèn tiếp: hãy đi nói với a-háp rằng: hãy thắng xe và đi xuống, kẻo mưa cầm vua lại chăng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,750,346,187 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam