Şunu aradınız:: храм (Rusça - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Rusça

Vietnamca

Bilgi

Rusça

храм

Vietnamca

nhà thờ

Son Güncelleme: 2009-07-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Великий Храм

Vietnamca

Đại tự

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Храм боевых искусств

Vietnamca

võ miếu

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И построил Соломон храм и кончил его.

Vietnamca

Ấy vậy, sa-lô-môn xây đền và làm cho hoàn thành.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И весь народ с утра приходил к Нему в храм слушать Его.

Vietnamca

vừa tảng sáng, cả dân sự đến cùng ngài trong đền thờ, đặng nghe ngài dạy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Сорока локтей был храм, то есть передняя часть храма.

Vietnamca

còn bốn mươi thước kia, làm tiền đường của đền thờ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И у входа в храм сделал косяки из масличного дерева четырехугольные,

Vietnamca

về cửa đền thờ, người cũng làm cột bằng gỗ ô-li-ve, choán hết một phần tư của vách,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И, войдя в храм, начал выгонять продающих в нем и покупающих,

Vietnamca

Ðức chúa jêsus vào đền thờ rồi, bèn đuổi những kẻ bán ở đó ra,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И после сего я взглянул, и вот, отверзся храм скинии свидетельства на небе.

Vietnamca

rồi đó, tôi nhìn xem, thấy trên trời có nơi thánh của đền tạm chứng cớ mở ra.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Он, увидев Петра и Иоанна перед входом в храм, просил у них милостыни.

Vietnamca

người thấy phi -e-rơ và giăng vào, thì xin hai người bố thí.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И поднял меня дух, и ввел меня во внутренний двор, и вот, славаГоспода наполнила весь храм.

Vietnamca

thần cất ta lên và đem ta vào nơi hành lang trong; và, nầy, vinh quang của Ðức giê-hô-va đầy nhà.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И взяли Филистимляне ковчег Божий, и внесли его в храм Дагона, и поставили его подле Дагона.

Vietnamca

Ðoạn, chúng lấy hòm của Ðức chúa trời đi vào đền Ða-gôn, để ở bên Ða-gôn.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Безумные и слепые! что больше: золото, или храм, освящающий золото?

Vietnamca

hỡi kẻ dại và mù, vàng, và đền thờ làm cho vàng nên thánh, cái nào trọng hơn?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Весь храм он обложил золотом, весь храм до конца, и весь жертвенник, который пред давиром, обложил золотом.

Vietnamca

người cũng bọc vàng toàn cả nhà; người cũng lót vàng khắp mặt bàn thờ ở đằng trước nơi chí thánh.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Если кто разорит храм Божий, того покарает Бог: ибо храм Божий свят; а этот храм – вы.

Vietnamca

vì có ai phá hủy đền thờ của Ðức chúa trời, thì Ðức chúa trời sẽ phá hủy họ; vì đền thờ của Ðức chúa trời là thánh, mà chính anh em là đền thờ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Не надейтесь на обманчивые слова: „здесь храм Господень, храм Господень, храм Господень".

Vietnamca

chớ nhờ cậy những lời dối trá rằng: chính đây là đền thờ của Ðức giê-hô-va, đền thờ của Ðức giê-hô-va, đền thờ của Ðức giê-hô-va.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Rusça

А Господь – во святом храме Своем: да молчит вся земля пред лицем Его!

Vietnamca

nhưng Ðức giê-hô-va ở trong đền thánh của ngài, trước mặt ngài, cả đất hãy làm thinh!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,800,525,960 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam