İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ako ne budeš, podsetiću te tvojih nedostataka.
còn không tôi cũng sẽ chỉ anh những thiếu sót của mình
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
od kada sam ja meta jednog od svojih nedostataka?
từ khi nào tôi thành con mồi cho mấy trò bịp của anh vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
g. drazen, gainesu sam odavno rekao da plan ima nedostataka.
thế à. Ông drazen khi gaines nhận thuê tôi cho vụ này tôi đã nhắc hắn có vài khiếm khuyết trong kế hoạch của hắn có thể bị đối phương khai thác.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gle, slugama svojim ne veruje, i u andjela svojih nalazi nedostataka;
kìa, Ðức chúa trời không tin cậy các tôi tớ ngài, ngài thường trách sự điên dại của thiên sứ ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
to je "tredstoun" bez nedostataka. "autkom" bez emocionalnog prizvuka.
là một treadstone không có mâu thuẫn, một outcome không vướng bận cảm xúc.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
kad dodjete, doæi æete k narodu bezbrinom i u zemlju prostranu; jer je predade bog u nae ruke; to je mesto gde nema nedostataka ni u èem to ima na zemlji.
khi anh em vào xứ đó, sẽ đến cùng một dân an ổn. xứ ấy thật rất rộng, và Ðức chúa trời đã phó nó vào tay anh em; quả thật một nơi chẳng thiếu vật chi đất sanh sản.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: