検索ワード: nedostataka (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

nedostataka

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ako ne budeš, podsetiću te tvojih nedostataka.

ベトナム語

còn không tôi cũng sẽ chỉ anh những thiếu sót của mình

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

od kada sam ja meta jednog od svojih nedostataka?

ベトナム語

từ khi nào tôi thành con mồi cho mấy trò bịp của anh vậy?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

g. drazen, gainesu sam odavno rekao da plan ima nedostataka.

ベトナム語

thế à. Ông drazen khi gaines nhận thuê tôi cho vụ này tôi đã nhắc hắn có vài khiếm khuyết trong kế hoạch của hắn có thể bị đối phương khai thác.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gle, slugama svojim ne veruje, i u andjela svojih nalazi nedostataka;

ベトナム語

kìa, Ðức chúa trời không tin cậy các tôi tớ ngài, ngài thường trách sự điên dại của thiên sứ ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to je "tredstoun" bez nedostataka. "autkom" bez emocionalnog prizvuka.

ベトナム語

là một treadstone không có mâu thuẫn, một outcome không vướng bận cảm xúc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

kad dodjete, doæi æete k narodu bezbrižnom i u zemlju prostranu; jer je predade bog u naše ruke; to je mesto gde nema nedostataka ni u èem što ima na zemlji.

ベトナム語

khi anh em vào xứ đó, sẽ đến cùng một dân an ổn. xứ ấy thật rất rộng, và Ðức chúa trời đã phó nó vào tay anh em; quả thật một nơi chẳng thiếu vật chi đất sanh sản.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,808,684 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK