İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ponestalo im je soka.
cạn sạch xăng dầu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i njih mi je ponestalo.
diêm cũng hết luôn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ponestalo ti je kineza?
Ông hết người tàu để bắn rồi sao?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ponestalo ti je izgovora.
luther, chắc anh hết lý do rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ponestalo nam toalet papira.
giấy vệ sinh đâu rồi?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pa, znaš, ponestalo nam je jaja.
à, nhà hết trứng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ponestalo ti je viceva, je li?
hết cái để đùa cợt rồi, nhỉ?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-izvini, ponestalo nam je belaca.
không có tên da trắng nào.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
djevojci koja laže je ponestalo sreće.
chúng tôi tìm đuợc trong ngân hàng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah, upravo nam je ponestalo zebre.
ah, chúng ta sẽ không ăn ngựa vằn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pa, ponestalo nam je priručnika, gospodine.
có vẻ chúng ta không còn cuốn cẩm nang đó, thưa ông.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali ove godine mu je ponestalo naklonosti.
nhưng năm nay, hắn đã lỗi mốt rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ono kod stjuarta... ponestalo mi je metaka.
stuart này... lúc đó tôi hết đạn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Žao nam je ali ponestalo nam je prasecih ušiju.
tôi xin lỗi, nhưng hôm nay chúng tôi đã hết tai lợn rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ponestalo nam je novaca nakon pištolja i naočala.
sau khi mua súng và kính chúng tôi đã hết tiền...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
donesite mi malo morfijuma iz vaše kuhinje, ponestalo mi je.
cho tôi ít morphine từ nhà bếp của bà, tôi hết rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ponestalo mu je asfalta usred noći pa me je pitao da dođe ovde.
cậu ta hết nhựa đường lúc nửa đêm, ... và hỏi tôi liệu có thể xuống đây không.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"išli su u krug, u krug, u krug, dok nije ponestalo i konja i ljudi.
Đi và đi và đi họ đi cho tới khi tất cả gục ngả Đi và đi và đi họ đi
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
ne biste vjerovali - plavuša u masku ponestalo je gorjela zgrada s djetetom u naručju .
anh sẽ không tin điều này đâu... một cô gái tóc vàng đeo mặt nạ đã cứu một đứa trẻ ra khỏi một tòa nhà đang bốc cháy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
umireš, mama, i ponestalo nam je opcija i zato sam dala svoju krv pacijentu koji boluje od raka i izlečila sam ga.
mẹ đang chết dần đó, và ta hết sự lựa chọn rồi, nên con đã cho một bệnh nhân ung thư uống thử máu con, và anh ta đã khỏi bệnh.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: