İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
igra sudbine
# he's gonna have a bag of crazy toys #
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
od sudbine.
từ số mệnh.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dodir sudbine.
#272;#243; l#224; #273;#7883;nh m#7879;nh.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dodir... sudbine.
cuộc gặp gỡ định mệnh.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
možda nema sudbine.
có lẽ chẳng hề có định mệnh.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
daj mi kolačić sudbine.
- trên giường. - hả?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hram sudbine... hram nimfa...
Đền fortuna, Đền ninfa.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sudbine su nam isprepletene.
hình như số phận của chúng ta gắn kết với nhau, phải không? phải.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
*promeni oblik sudbine*
♪ thay đổi chính định mệnh ♪
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
poštedeo sam te moje sudbine.
con không tránh được định mệnh.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne možeš pobeći od sudbine.
anh không thể chạy khỏi em.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
heroj ne beži od svoje sudbine.
một anh hùng không tránh xa vận mệnh của anh ta.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da nikada nećeš pobeći od sudbine.
rằng không thể thoát khỏi số phận.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne možeš pobeći od sudbine, ričarde.
ngươi không thể chạy trốn số phận, richard.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- uvek pogodim šta je u kolačićima sudbine.
tôi luôn có thể đoán trước được bánh may mắn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ponekad su najmanji, najgluplji preokreti sudbine.
Đôi khi chỉ là một vòng xoáy nhỏ nhất, ngớ ngẩn nhất của số phận.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"i ova ploča leži na vrhu uparene sudbine."
"và phiến đá này là một định mệnh ghép đôi ngự trên đỉnh."
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
krecemo se zajedno... u izvesnost nase kolektivne sudbine.
cho một bước tiếp theo trong cuộc hành trình... với mục tiêu vững vàng... cùng nhau tiến tới... định mệnh chung của tất cả chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
neki kažu da te svetlosne lutalice vode do svoje sudbine.
con biết không, người ta nói ma trơi sẽ dẫn con tới số mệnh của mình.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da, ali nije fora u rolicama od jaja i kolačićima sudbine.
Ừ, nhưng không chỉ có món trứng cuộn và bánh may mắn. - cô muốn đi chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: