您搜索了: sudbine (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

sudbine

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

igra sudbine

越南语

# he's gonna have a bag of crazy toys #

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

od sudbine.

越南语

từ số mệnh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dodir sudbine.

越南语

#272;#243; l#224; #273;#7883;nh m#7879;nh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dodir... sudbine.

越南语

cuộc gặp gỡ định mệnh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

možda nema sudbine.

越南语

có lẽ chẳng hề có định mệnh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

daj mi kolačić sudbine.

越南语

- trên giường. - hả?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hram sudbine... hram nimfa...

越南语

Đền fortuna, Đền ninfa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- sudbine su nam isprepletene.

越南语

hình như số phận của chúng ta gắn kết với nhau, phải không? phải.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

*promeni oblik sudbine*

越南语

♪ thay đổi chính định mệnh ♪

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

poštedeo sam te moje sudbine.

越南语

con không tránh được định mệnh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne možeš pobeći od sudbine.

越南语

anh không thể chạy khỏi em.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

heroj ne beži od svoje sudbine.

越南语

một anh hùng không tránh xa vận mệnh của anh ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da nikada nećeš pobeći od sudbine.

越南语

rằng không thể thoát khỏi số phận.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne možeš pobeći od sudbine, ričarde.

越南语

ngươi không thể chạy trốn số phận, richard.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- uvek pogodim šta je u kolačićima sudbine.

越南语

tôi luôn có thể đoán trước được bánh may mắn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ponekad su najmanji, najgluplji preokreti sudbine.

越南语

Đôi khi chỉ là một vòng xoáy nhỏ nhất, ngớ ngẩn nhất của số phận.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"i ova ploča leži na vrhu uparene sudbine."

越南语

"và phiến đá này là một định mệnh ghép đôi ngự trên đỉnh."

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

krecemo se zajedno... u izvesnost nase kolektivne sudbine.

越南语

cho một bước tiếp theo trong cuộc hành trình... với mục tiêu vững vàng... cùng nhau tiến tới... định mệnh chung của tất cả chúng ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neki kažu da te svetlosne lutalice vode do svoje sudbine.

越南语

con biết không, người ta nói ma trơi sẽ dẫn con tới số mệnh của mình.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da, ali nije fora u rolicama od jaja i kolačićima sudbine.

越南语

Ừ, nhưng không chỉ có món trứng cuộn và bánh may mắn. - cô muốn đi chứ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,238,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認