Şunu aradınız:: đâu rồi (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

đâu rồi

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

đâu

Çince (Modern)

哪里

Son Güncelleme: 2018-01-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

sầu đâu

Çince (Modern)

印度苦楝樹

Son Güncelleme: 2014-03-13
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bạn thua rồi: (

Çince (Modern)

您输了 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cài đặt vào đâu

Çince (Modern)

安装到哪里

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

em về rồi đây.

Çince (Modern)

期望下一次见面

Son Güncelleme: 2023-04-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi đã đến nơi rồi

Çince (Modern)

tôi đã đỡ họ nhiều rồi

Son Güncelleme: 2024-03-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn đã đi đâu vậy?

Çince (Modern)

Son Güncelleme: 2023-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vui vẻ rồi phải không

Çince (Modern)

vậy thì người yêu ạ

Son Güncelleme: 2023-01-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Đối đâu với máy bay của địch

Çince (Modern)

与敌机混战

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

không biết bạn biết tôi qua đâu nhỉ

Çince (Modern)

không biết tôi đang nợ tiền ở đây

Son Güncelleme: 2023-02-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ru-bên trở lại hố; nầy giô-sép đâu mất rồi; bèn xé áo mình,

Çince (Modern)

流 便 回 到 坑 邊 、 見 約 瑟 不 在 坑 裡 、 就 撕 裂 衣 服

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

không thể đi đâu. hãy hồi lại, hoặc bắt đầu lại.

Çince (Modern)

没有下着,撤消或重开一局。

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

họ may hai đai vai ê-phót, đâu hai đầu dính lại.

Çince (Modern)

又 為 以 弗 得 作 兩 條 相 連 的 肩 帶 、 接 連 在 以 弗 得 的 兩 頭

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhơn đâu ta được sự vẻ vang nầy, là mẹ chúa ta đến thăm ta?

Çince (Modern)

我 主 的 母 到 我 這 裡 來 、 這 是 從 那 裡 得 的 呢

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ai tin ngài thì chẳng bị đoán xét đâu; ai không tin thì đã bị đoán xét rồi, vì không tin đến danh con một Ðức chúa trời.

Çince (Modern)

信 他 的 人 、 不 被 定 罪 . 不 信 的 人 、 罪 已 經 定 了 、 因 為 他 不 信   神 獨 生 子 的 名

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?

Çince (Modern)

然 而 智 慧 有 何 處 可 尋 . 聰 明 之 處 在 那 裡 呢

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phàm những kẻ cha cho ta sẽ đến cùng ta, kẻ đến cùng ta thì ta không bỏ ra ngoài đâu.

Çince (Modern)

凡 父 所 賜 給 我 的 人 、 必 到 我 這 裡 來 . 到 我 這 裡 來 的 、 我 總 不 丟 棄 他

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

con đường dẫn đến nơi ở của ánh sáng là đâu? còn nơi của tối tăm thì ở đâu?

Çince (Modern)

光 明 的 居 所 從 何 而 至 、 黑 暗 的 本 位 在 於 何 處

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.

Çince (Modern)

他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhưng người đáp rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta không biết các ngươi đâu.

Çince (Modern)

他 卻 回 答 說 、 我 實 在 告 訴 你 們 、 我 不 認 識 你 們

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,747,474,221 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam