来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đâu
哪里
最后更新: 2018-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
em về rồi đây.
期望下一次见面
最后更新: 2023-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đến nơi rồi
tôi đã đỡ họ nhiều rồi
最后更新: 2024-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi đâu vậy?
最后更新: 2023-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
vui vẻ rồi phải không
vậy thì người yêu ạ
最后更新: 2023-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
Đối đâu với máy bay của địch
与敌机混战
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
không biết bạn biết tôi qua đâu nhỉ
không biết tôi đang nợ tiền ở đây
最后更新: 2023-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ru-bên trở lại hố; nầy giô-sép đâu mất rồi; bèn xé áo mình,
流 便 回 到 坑 邊 、 見 約 瑟 不 在 坑 裡 、 就 撕 裂 衣 服
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
không thể đi đâu. hãy hồi lại, hoặc bắt đầu lại.
没有下着,撤消或重开一局。
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
họ may hai đai vai ê-phót, đâu hai đầu dính lại.
又 為 以 弗 得 作 兩 條 相 連 的 肩 帶 、 接 連 在 以 弗 得 的 兩 頭
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nhơn đâu ta được sự vẻ vang nầy, là mẹ chúa ta đến thăm ta?
我 主 的 母 到 我 這 裡 來 、 這 是 從 那 裡 得 的 呢
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ai tin ngài thì chẳng bị đoán xét đâu; ai không tin thì đã bị đoán xét rồi, vì không tin đến danh con một Ðức chúa trời.
信 他 的 人 、 不 被 定 罪 . 不 信 的 人 、 罪 已 經 定 了 、 因 為 他 不 信 神 獨 生 子 的 名
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?
然 而 智 慧 有 何 處 可 尋 . 聰 明 之 處 在 那 裡 呢
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
phàm những kẻ cha cho ta sẽ đến cùng ta, kẻ đến cùng ta thì ta không bỏ ra ngoài đâu.
凡 父 所 賜 給 我 的 人 、 必 到 我 這 裡 來 . 到 我 這 裡 來 的 、 我 總 不 丟 棄 他
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
con đường dẫn đến nơi ở của ánh sáng là đâu? còn nơi của tối tăm thì ở đâu?
光 明 的 居 所 從 何 而 至 、 黑 暗 的 本 位 在 於 何 處
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.
他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng người đáp rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta không biết các ngươi đâu.
他 卻 回 答 說 、 我 實 在 告 訴 你 們 、 我 不 認 識 你 們
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: