Şunu aradınız:: đêm đêm (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

đêm đêm

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

Đêm

Çince (Modern)

夜间

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

Đêm

Çince (Modern)

Son Güncelleme: 2013-04-11
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cảnh đêm

Çince (Modern)

夜景

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

rock buổi đêm bởi tigertcomment

Çince (Modern)

黑礁, 作者: tigertcomment

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ca thứ ba (sau nửa đêm)

Çince (Modern)

第三班( 午夜 12 后)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

Đêm tối người ngoài hành tinhname

Çince (Modern)

聚光灯name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

mưa sa trên mặt đất trọn bốn mươi ngày và bốn mươi đêm.

Çince (Modern)

四 十 晝 夜 降 大 雨 在 地 上

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ngài bủa mây ra để che chở, và ban đêm có lửa soi sáng.

Çince (Modern)

他 鋪 張 雲 彩 當 遮 蓋 、 夜 間 使 火 光 照

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

khởi chạy konsole trong nền, rồi đêm lên trước khi phím f12 được bấm

Çince (Modern)

在后台运行 konsole 并且在按下 f12 键之后把它带到前台 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

canh đêm chưa khuya, mắt tôi mở tỉnh ra, Ðặng suy gẫm lời chúa.

Çince (Modern)

我 趁 夜 更 未 換 、 將 眼 睜 開 、 為 要 思 想 你 的 話 語

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ban ngày trụ mây chẳng bao giờ cách xa dân sự, trụ lửa ban đêm cũng vậy.

Çince (Modern)

日 間 雲 柱 、 夜 間 火 柱 、 總 不 離 開 百 姓 的 面 前

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ban ngày chúng nó gặp tối tăm, Ðương lúc trưa chúng rờ đi như trong đêm tối.

Çince (Modern)

他 們 白 晝 遇 見 黑 暗 、 午 間 摸 索 、 如 在 夜 間

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ban đêm đương khi loài người ngủ mê, lòng tôi suy tưởng, bèn thấy dị tượng,

Çince (Modern)

在 思 念 夜 中 . 異 象 之 間 、 世 人 沉 睡 的 時 候

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chúng lấy đêm trở làm ngày; trước sự tối tăm, chúng nói rằng ánh sáng hầu gần.

Çince (Modern)

他 們 以 黑 夜 為 白 晝 . 說 、 亮 光 近 乎 黑 暗

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ban đêm tôi nhắc lại bài hát tôi; tôi suy gẫm trong lòng tôi, và thần linh tôi tìm tòi kỹ càng.

Çince (Modern)

我 想 起 我 夜 間 的 歌 曲 、 捫 心 自 問 . 我 心 裡 也 仔 細 省 察

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chịu khó chịu nhọc, lắm lúc thức đêm, chịu đói khát, thường khi phải nhịn ăn, chịu lạnh và lõa lồ.

Çince (Modern)

受 勞 碌 、 受 困 苦 、 多 次 不 得 睡 、 又 飢 又 渴 、 多 次 不 得 食 、 受 寒 冷 、 赤 身 露 體

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ngài phán trong chiêm bao, trong dị tượng ban đêm, lúc người ta ngủ mê, nằm ngủ trên giường mình;

Çince (Modern)

人 躺 在 床 上 沉 睡 的 時 候   神 就 用 夢 、 和 夜 間 的 異 象

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ba lần bị đánh đòn; một lần bị ném đá; ba lần bị chìm tàu. tôi đã ở trong biển sâu một ngày một đêm.

Çince (Modern)

被 棍 打 了 三 次 、 被 石 頭 打 了 一 次 、 遇 著 船 壞 三 次 、 一 晝 一 夜 在 深 海 裡

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

gánh nặng về mô-áp. Ðương ban đêm, a-mô-áp bị tàn phá và diệt mất; phải, trong ban đêm, kiệt mô-áp bị tàn phá và diệt mất!

Çince (Modern)

論 摩 押 的 默 示 。 一 夜 之 間 、 摩 押 的 亞 珥 、 變 為 荒 廢 、 歸 於 無 有 . 一 夜 之 間 、 摩 押 的 基 珥 、 變 為 荒 廢 、 歸 於 無 有

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
7,743,959,623 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam