İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tổ chức
组织
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 6
Kalite:
tổ & chức:
组织( o) :
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
hộp tổ hợp
组合框
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
tên tổ chức:
组织名称 :
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Đơn vị tổ chức
组织单元
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Đơn vị tổ chức:
组织单位 :
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
dấu phân cách tổ hợp
标记, 空格组合
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
hộp thoại hộp tổ hợp
组合框对话框
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
cấu hình các tổ hợp phímname
键绑定配置name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
sửa danh sách tổ hợp phím đã chọn
编辑选中的按键绑定列表
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
khi các ngươi đến chầu trước mặt ta, ai khiến các ngươi giày đạp hành lang ta?
你 們 來 朝 見 我 、 誰 向 你 們 討 這 些 、 使 你 們 踐 踏 我 的 院 宇 呢
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðức chúa trời thật rất đáng sợ trong hội các thánh, Ðáng hãi hùng hơn kẻ đứng chầu chung quanh ngài.
他 在 聖 者 的 會 中 、 是 大 有 威 嚴 的 神 、 比 一 切 在 他 四 圍 的 更 可 畏 懼
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðến kỳ, vua hê-rốt mặc áo chầu, ngồi trên ngai, truyền phán giữa công chúng.
希 律 在 所 定 的 日 子 、 穿 上 朝 服 、 坐 在 位 上 、 對 他 們 講 論 一 番
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ vào chầu vua như vầy: phàm vật gì nàng muốn đem theo từ cung phi tần đến cung điện vua, thì họ liền ban cho.
女 子 進 去 見 王 是 這 樣 、 從 女 院 到 王 宮 的 時 候 、 凡 他 所 要 的 、 都 必 給 他
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vua định mỗi ngày ban cho họ một phần đồ ngon vua ăn và rượu vua uống, hầu cho khi đã nuôi họ như vậy ba năm rồi, thì họ sẽ đứng chầu trước mặt vua.
王 派 定 將 自 己 所 用 的 膳 、 和 所 飲 的 酒 、 每 日 賜 他 們 一 分 、 養 他 們 三 年 . 滿 了 三 年 、 好 叫 他 們 在 王 面 前 侍 立
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a-sáp, anh em của hê-man, chầu chực bên hữu người. a-sáp là con trai của bê-rê-kia, bê-rê-kia con trai của si-mê-a,
希 幔 的 族 兄 亞 薩 是 比 利 家 的 兒 子 、 亞 薩 在 希 幔 右 邊 供 職 . 比 利 家 是 示 米 亞 的 兒 子
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: