Results for chầu tổ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

chầu tổ

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tổ chức

Chinese (Simplified)

组织

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Vietnamese

tổ & chức:

Chinese (Simplified)

组织( o) :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

hộp tổ hợp

Chinese (Simplified)

组合框

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

tên tổ chức:

Chinese (Simplified)

组织名称 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Đơn vị tổ chức

Chinese (Simplified)

组织单元

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Đơn vị tổ chức:

Chinese (Simplified)

组织单位 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

dấu phân cách tổ hợp

Chinese (Simplified)

标记, 空格组合

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

hộp thoại hộp tổ hợp

Chinese (Simplified)

组合框对话框

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

cấu hình các tổ hợp phímname

Chinese (Simplified)

键绑定配置name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

sửa danh sách tổ hợp phím đã chọn

Chinese (Simplified)

编辑选中的按键绑定列表

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

khi các ngươi đến chầu trước mặt ta, ai khiến các ngươi giày đạp hành lang ta?

Chinese (Simplified)

你 們 來 朝 見 我 、 誰 向 你 們 討 這 些 、 使 你 們 踐 踏 我 的 院 宇 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðức chúa trời thật rất đáng sợ trong hội các thánh, Ðáng hãi hùng hơn kẻ đứng chầu chung quanh ngài.

Chinese (Simplified)

他 在 聖 者 的 會 中 、 是 大 有 威 嚴 的   神 、 比 一 切 在 他 四 圍 的 更 可 畏 懼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðến kỳ, vua hê-rốt mặc áo chầu, ngồi trên ngai, truyền phán giữa công chúng.

Chinese (Simplified)

希 律 在 所 定 的 日 子 、 穿 上 朝 服 、 坐 在 位 上 、 對 他 們 講 論 一 番

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

họ vào chầu vua như vầy: phàm vật gì nàng muốn đem theo từ cung phi tần đến cung điện vua, thì họ liền ban cho.

Chinese (Simplified)

女 子 進 去 見 王 是 這 樣 、 從 女 院 到 王 宮 的 時 候 、 凡 他 所 要 的 、 都 必 給 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vua định mỗi ngày ban cho họ một phần đồ ngon vua ăn và rượu vua uống, hầu cho khi đã nuôi họ như vậy ba năm rồi, thì họ sẽ đứng chầu trước mặt vua.

Chinese (Simplified)

王 派 定 將 自 己 所 用 的 膳 、 和 所 飲 的 酒 、 每 日 賜 他 們 一 分 、 養 他 們 三 年 . 滿 了 三 年 、 好 叫 他 們 在 王 面 前 侍 立

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

a-sáp, anh em của hê-man, chầu chực bên hữu người. a-sáp là con trai của bê-rê-kia, bê-rê-kia con trai của si-mê-a,

Chinese (Simplified)

希 幔 的 族 兄 亞 薩 是 比 利 家 的 兒 子 、 亞 薩 在 希 幔 右 邊 供 職 . 比 利 家 是 示 米 亞 的 兒 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,764,169,096 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK