Şunu aradınız:: nguôi (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

nguôi

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

chúa đã thâu lại sự giận dữ chúa, nguôi sự nóng nảy về thạnh nộ chúa.

Çince (Modern)

你 收 轉 了 所 發 的 忿 怒 、 和 你 猛 烈 的 怒 氣

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

lời đáp êm nhẹ làm nguôi cơn giận; còn lời xẳng xớm trêu thạnh nộ thêm.

Çince (Modern)

回 答 柔 和 、 使 怒 消 退 . 言 語 暴 戾 、 觸 動 怒 氣

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

lửa tắt tại thiếu củi; khi chẳng có ai thèo lẻo cuộc tranh cạnh bèn nguôi.

Çince (Modern)

火 缺 了 柴 、 就 必 熄 滅 . 無 人 傳 舌 、 爭 競 便 止 息

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người hay giận gây điều đánh lộn; nhưng người chậm nóng giận làm nguôi cơn tranh cãi.

Çince (Modern)

暴 怒 的 人 、 挑 啟 爭 端 . 忍 怒 的 人 、 止 息 分 爭

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

kẻ nhạo báng châm lửa cho thành thiêu cháy; nhưng người khôn ngoan làm nguôi cơn giận.

Çince (Modern)

褻 慢 人 煽 惑 通 城 . 智 慧 人 止 息 眾 怒

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cơn thạnh nộ của vua khác nào sứ giả sự chết; nhưng người khôn ngoan làm cho nó nguôi đi.

Çince (Modern)

王 的 震 怒 、 如 殺 人 的 使 者 . 但 智 慧 人 能 止 息 王 怒

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người ta bèn treo ha-man nơi mộc hình mà hắn đã dựng lên cho mạc-đô-chê. rồi cơn giận của vua bèn nguôi đi.

Çince (Modern)

於 是 人 將 哈 曼 挂 在 他 為 末 底 改 所 豫 備 的 木 架 上 . 王 的 忿 怒 這 纔 止 息

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bởi vì chúng đã lìa bỏ ta, xông hương cho các tà thần, lấy các công việc tay chúng nó làm mà chọc giận ta; nên cơn thạnh nộ ta sẽ đổ ra trên chỗ này, không hề nguôi.

Çince (Modern)

因 為 他 們 離 棄 我 、 向 別 神 燒 香 、 用 他 們 手 所 作 的 惹 我 發 怒 、 所 以 我 的 忿 怒 如 火 倒 在 這 地 上 、 總 不 息 滅

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bởi vì dân giu-đa đã lìa bỏ ta, đốt hương cho các thần khác, chọc giận vì các công việc của tay chúng nó, nên cơn giận ta sẽ nổi lên cùng chỗ này, không hề nguôi.

Çince (Modern)

因 為 他 們 離 棄 我 、 向 別 神 燒 香 、 用 他 們 手 所 作 的 惹 我 發 怒 . 所 以 我 的 忿 怒 必 向 這 地 發 作 、 總 不 止 息

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

dầu vậy Ðức giê-hô-va không nguôi cơn giận nóng và mạnh mà ngài nổi lên cùng giu-đa, vì cớ các tội trọng của ma-na-se trêu chọc ngài.

Çince (Modern)

然 而 耶 和 華 向 猶 大 所 發 猛 烈 的 怒 氣 、 仍 不 止 息 、 是 因 瑪 拿 西 諸 事 惹 動 他

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,740,552,067 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam