İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Đợi mình...
wait for me ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
chỉ là... đợi mình một chút
just you. give me 1 second.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đợi mình chút.
one sec.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- một chúc thư.
- a will.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một mình một chốn.
it's just me here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một mình một chợ!
freedom!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đưa mình một chút.
- give me some.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cho mình một chai bia.
grab me a beer.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đây là một chúc đài treo.
it's a chandelier.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh hãy cho mình một mình.
- you do? - you got yourself a defense.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hey, giúp mình một tay nào.
- hey, give me a hand with this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con cần ngồi một mình một lát.
buddy, i...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kate, cậu nợ mình một bữa tối.
kate, you owe me dinner.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hơn nước tiểu của mình một chút.
- better than my own piss.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chỉ muốn ở một mình một lúc.
i just want to be alone for a while.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hứa với mình một điều, cả hai cậu.
promise me something, both of you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không thèm cho mình một cơ hội.
you're not giving yourself a chance.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ bay cao hơn mình một chút, vậy thôi.
just fly a little higher than us folk, that's all.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh nên tự tạo cho mình một sở thích.
you should get yourself a hobby.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hắn nghĩ sao mà bỏ mình một mình như vậy?
what does he think he's doing leaving me alone like this?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: