İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
khi được nghỉ lễ
Son Güncelleme: 2023-10-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mày được nghỉ đó.
you just earned a time-out.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nghỉ giỡn một chút có được không?
-can we stop the horseplay for one second?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có thể đã đi nghỉ lễ.
could have gone on holiday.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có ǵ u? ng không?
need a drink.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có làm phiền anh nghỉ ngơi không, anh bạn?
did we disturb your rest, friend?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bắt đầu từ ngày mai bạn sẽ nghỉ lễ
when will you work again?
Son Güncelleme: 2021-08-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh nghỉ chơi cái thứ đó được không?
will you stop playing that thing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
À, chào bố. nghỉ lễ có vui không?
oh, hi, dad. are you having fun on your vacation?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- nghỉ lễ vui vẻ.
- happy holidays.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
2 ngày nghỉ lễ/tết
2 based on acct.
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
Đó chính là khi bạn chẳng được nghỉ ngơi tẹo nào.
it's like you can literally never relax.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mày nghỉ lễ vui vẻ chứ?
i'm checking it out. i'll report back to you when i'm done.
Son Güncelleme: 2023-04-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nghỉ bù lễ tiếng anh là gì
what is english compensatory leave
Son Güncelleme: 2023-12-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nghỉ lễ vui nhỉ, Ông ewart?
- nice holiday, mr ewart?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ở đây có không khí nghỉ hè, lễ carnival, những thứ như vậy.
you know, it'd be a sort of holiday, another carnival, sort of.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không th? y n? ng à?
heavy, isn't it?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
năm nào ông ấy cũng về đó nghỉ lễ với cháu gái mình.
he goes down every year to spend the holiday with his daughter.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
vào năm đó, các ngày nghỉ lễ khiến dì robin nhớ canada
that year, the holidays were really making aunt robin miss canada,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
m? y d? ng xu, không có ti?
a few coins, but no notes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: