İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi được không...
-yeah. okay... -also...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi được không?
how was i?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dạy tôi được không
you are good at english
Son Güncelleme: 2022-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi nhảy được không?
can i have this dance?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi ngồi được không?
- may i sit?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúc thi tốt
what's your nationality ?
Son Güncelleme: 2022-01-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tốt, cứ bình tĩnh, được không?
good, but take it easy, will you?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Được không? tốt.
ok?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh có chúc tôi ngủ ngon không?
will you say good night for me?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúc em thi tốt nhé
i wish you a good exam.
Son Güncelleme: 2023-06-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
làm ơn cho tôi là người đưa tin tốt được không?
can i please be the one to deliver the good news?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ cố gắng thi tốt
i will try to do well
Son Güncelleme: 2021-05-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh sẽ chúc tôi may mắn chứ, phải không?
you're gonna wish me luck, aren't ya?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng tôi được không? - Được, tốt lắm.
- yeah, we got it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi không tốt được gì hết!
i'm not good for nothing!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tốt, được.
- good, fine.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tốt, được lắm.
okay, good.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
-tốt, được rồi
- good. okay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tốt, được rồi.
- okay, fine.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mấy liều liên tục thế thì không thể tốt được, phải không?
constant dose of that can't be good for you, right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: