Şunu aradınız:: chịu được áp lực công việc cao (Vietnamca - İngilizce)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

chịu được áp lực công việc

İngilizce

withstand high work pressure

Son Güncelleme: 2019-11-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chịu được áp lực

İngilizce

there are progressive spirit

Son Güncelleme: 2021-07-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

có khả năng chịu được áp lực cao

İngilizce

high pressure resistance

Son Güncelleme: 2021-06-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

anh ấy chịu rất nhiều áp lực công việc.

İngilizce

he's under a lot of pressure at work.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phải đối mặt với áp lực công việc

İngilizce

faced with work pressure

Son Güncelleme: 2022-03-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hiệu quả công công việc cao

İngilizce

cost savings

Son Güncelleme: 2021-06-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi dám chắc áp lực công việc là cực kì lớn.

İngilizce

i mean, he looked like... i'm sure the pressure was immense.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Điều đó buộc bạn phải thích nghi và chịu được áp lực."

İngilizce

you have to live with that and resist that kind of stress."

Son Güncelleme: 2015-01-26
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

anh không hiểu được áp lực của tôi đâu.

İngilizce

you don't know what kind of pressure i'm under.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi đã thấy thấy được áp lực của vương quyền.

İngilizce

i have seen the pressures of the crown.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

công việc của tôi rất áp lực.

İngilizce

it's under pressure in my job.

Son Güncelleme: 2021-03-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

anh ta cũng được, nhưng tôi không chắc anh ta có chịu được áp...

İngilizce

well, he's nice. um, though i'm not sure how well he'd cope with all...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Đội ngũ kỷ sư, công nhân dày dạn kinh nghiệm , được đào tạo bài bản, chịu được áp lực cao , đảm bảo sản phẩm hàng hóa chất lượng .

İngilizce

our engineers and workers are highly skillful with methodical training, adapting to high pressure and ensuring the product quality.

Son Güncelleme: 2019-08-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ký vào biên bản thoả thuận này... là anh sẽ hiến thân xác mình cho 1 công việc cao quí.

İngilizce

by signing this consent form you'd be donating your body to a noble cause.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

công việc càng áp lực sẽ thúc đẩy chúng ta phát triển hơn

İngilizce

the more pressure drives us to improve

Son Güncelleme: 2020-12-31
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

"việc đội lọt vào bán kết không chỉ giải tỏa được áp lực cho tôi mà còn tất cả các đồng đội.

İngilizce

"to reach the semi-finals was not only a relief for me but for all the guys.

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

"khi tôi đến đây chúng tôi cũng được kỳ vọng để giành chiến thắng nhưng có lẽ các cầu thủ không chịu được áp lực quá lớn khi đó.

İngilizce

"when i came in here we were expected to win but maybe the pressure of that sometimes was too much.

Son Güncelleme: 2015-01-21
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

nếu thầy cứu em ở vận tốc âm thanh, em sẽ không chịu đượcáp lực không khí, còn nếu thầy giảm tốc độ thì thầy sẽ bị em bắn cho tơi bời.

İngilizce

if i'd saved you at mach speed, your body wouldn't have been able to take it, and if i'd move slowly, i'd have been hit.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi nghĩ ngành của tôi có tính canh trạnh rất cao nên , trong qua trình học sẽ không thể tránh được áp lực bởi lượng bài tập quá nhiều

İngilizce

i think my industry is very competitive, so in the course of studying it will be impossible to avoid the pressure of too much homework.

Son Güncelleme: 2021-07-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi nghĩ bất cứ công việc nào cũng đều có áp lực, vì vậy tôi thường biến mọi áp lực thành động lực. tôi làm việc tốt dưới áp lực bởi vì tôi luôn bình tĩnh trong công việc và tôi sử dụng áp lực để giúp tôi làm việc hiệu quả hơn.

İngilizce

i think any job is pressure, so i usually turn all the pressure into motivation. i work well under pressure because i am always calm at work and i use pressure to help me work more effectively.

Son Güncelleme: 2018-12-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,844,738,632 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam