Şunu aradınız:: lịch thi đấu của đội la angels (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

lịch thi đấu của đội la angels

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

lịch thi đấu

İngilizce

fixture list

Son Güncelleme: 2015-01-17
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

cuộc thi đấu của hán.

İngilizce

han's tournament.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

wenger chỉ trích lịch thi đấu

İngilizce

wenger critical of fixture schedule

Son Güncelleme: 2015-01-20
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

Đừng có khóc trong giải thi đấu của tao

İngilizce

don't let your tears drop on my racecourse.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

yêu cầu đưa khỉ đột vào thi đấu của đội doosan đã được thông qua

İngilizce

as per doosan's request for a gorilla player...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Áo thi đấu của giambi đội oakland, nón, hình và poster nữa?

İngilizce

you know, oakland giambi's jerseys and hats and pictures and posters?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bởi vì con đã phá hỏng trận đấu của đội jersey ...

İngilizce

just because i have the fucking jersey on...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

À phải, quyết định cắt quyền thi đấu của chúng

İngilizce

yes, i've decided to disqualify them

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

phải đó cô thủ tục tham gia thi đấu của hội rất đơn giản

İngilizce

it's simple to register

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

clip tập luyện và thi đấu của võ sĩ trần quang lôc.

İngilizce

a video clip of training and on-ring fight by the fighter tran quang loc

Son Güncelleme: 2019-07-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

clip tập luyện và thi đấu của võ sĩ nguyễn trung kiên.

İngilizce

a video clip of training and on-ring fight by the fighter nguyen trung kien.

Son Güncelleme: 2019-07-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

“tôi nghĩ lịch thi đấu tại vòng một như vậy không lý tưởng.

İngilizce

“i think playing at that time for your first round is not ideal.

Son Güncelleme: 2015-01-26
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

dĩ nhiên là sự nghiệp thi đấu của anh vẫn có những khúc thăng trầm.

İngilizce

of course, his career had been on an upward curve for some time.

Son Güncelleme: 2017-06-06
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

chương trình của đội thi đấu liên phong.

İngilizce

lien phong team training program.

Son Güncelleme: 2019-07-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chương trình thi đấu của chúng ta là chương trình rèn luyện ý chí tốt nhất.

İngilizce

our fighting programme is the best morale builder we have.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

một phần công việc của một nhà ảo thuật. là... xem những cuộc thi đấu của anh ta...

İngilizce

part of a magician's job is to... watch his competition, see what illusions...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giải đấu ngày hội võ sĩ 2013 đánh dấu sự ra mắt của đội thi đấu.

İngilizce

the 2013 fighter festival marked the appearance of the team.

Son Güncelleme: 2019-07-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

pereira thừa nhận anh đã rất ngạc nhiên khi tìm hiểu quá trình thi đấu của cựu đội trưởng tuyển anh tại arsenal, sau khi thường xuyên liên lạc với ông ấy.

İngilizce

pereira admitted he was surprised to discover the extent of the ex-england captain's career at arsenal after being in regular contact with him.

Son Güncelleme: 2017-06-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

tuy nhiên wade cho biết anh không chú ý tới kết quả thi đấu của các đối thủ của heat vì anh cảm thấy bất kỳ đội nào gặp miami, họ đều rất quyết tâm thi đấu.

İngilizce

wade, however, insists he does not look at the records of the heat's opponents as he feels every other team raises their game when they take on miami.

Son Güncelleme: 2015-01-20
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

cả hai đội chỉ còn thi đấu với 10 người trên sân khi laurent koscielny bị thẻ đỏ và oleksandr kucher phải ngồi ngoài do chấn thương nhưng cơ hội đi tiếp của đội tuyển pháp trở nên hết sức mong manh.

İngilizce

laurent koscielny and oleksandr kucher were dismissed in injury time as both sides ended the game with 10 men, but it is france who are on the brink of elimination.

Son Güncelleme: 2015-01-26
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,763,228,076 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam