Şunu aradınız:: người mong con mỏi mòn (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

người mong con mỏi mòn

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

một người mong muốn được đền ơn.

İngilizce

someone eager to repay a debt.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có phải đó là điều các người mong đợi?

İngilizce

is that what you're waiting for?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nếu máu là điều người mong muốn máu sẽ đổ.

İngilizce

if blood is your desire, blood shall flow.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Điều mày mong mỏi mòn đủ để trở thành sự thực.

İngilizce

what you wish for hard enough comes true.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi cần trở thành người mà mọi người mong muốn.

İngilizce

i need to become the man he hoped i could be.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bóng tối kéo dài, và mọi người mong mặt trời trở lại.

İngilizce

as the dark days drag on, everybody yearns for the sun to come back.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các người mong ước những điều hoàn toàn không có thật.

İngilizce

you wish things weren't what they are.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ba mong con làm được điều tốt nhất.

İngilizce

i hope you make the best of it.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bây giờ, bố không mong con sẽ hiểu...

İngilizce

now, i don't expect you to understand...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

con biết jane sẽ mong con bên cạnh chị ấy.

İngilizce

i know that jane would wish me to be with her.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bố không mong con sẽ đồng ý, nhưng...

İngilizce

i don't expect you to say yes, but...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sẽ có nhiều người mong rằng cậu ko làm được, nhưng cậu sẽ hoàn thành.

İngilizce

there's gonna be a lot of people who wish you didn't, but you do.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ba mong con có sức mạnh để bắt đầu lại từ đầu.

İngilizce

i hope you have the strenght to start all over again.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

brody, em đã chờ đợi mỏi mòn trong 6 năm.

İngilizce

brody, i hung on for six years.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cô cứ mong con người ta làm những chuyện đúng đắn.

İngilizce

you're looking for people to do the right thing.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

phải rồi, tao mong con ả chết rục xương ở địa ngục đi.

İngilizce

- he's a charmer. - yeah, i hope she rots in hell.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ta mong con cưới al sah-him vì đó là nguyện vọng của ta.

İngilizce

i expect you to marry al sah-him because it is my will.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bây giờ thì debbie đã có một đứa con, tôi nghĩ nó sẽ là một người mẹ tốt và tôi rất mong con nó đem lại cho nó nhiều niềm vui như nó đã đem lại cho tôi.

İngilizce

(paul) now that debbie has a child, i think she'll be a great mother and i do hope that her child brings her as much pleasure as she has brought me.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

philip và mẹ đã lấy nhau được 17 năm và mẹ mong con ít nhất sẽ tôn trọng tình cảm của mẹ.

İngilizce

hey, man, watch the leather. keep moving.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ta cứ mong con có thể vui vì có khách thăm, nhưng ta thấy giai đoạn điều chỉnh phải tiếp tục rồi.

İngilizce

well, i was hoping you might be up for a visitor... but i see that our adjustment period continues.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,766,329,159 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam