İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi không biết sẽ mất bao lâu
the baby took a long time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không biết sẽ còn bao lâu nữa.
i was wondering how long it would take.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không biết bao lâu nữa.
i don't know how long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không ai biết sẽ mất bao lâu.
- no one's sure how long that's gonna take.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng tôi không biết sẽ được bao lâu nữa.
but i don't know for how long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em cũng không biết là bao lâu nữa.
i'm not really sure how long this exercise is supposed to last.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không biết là cái cửa chịu được bao lâu nữa.
i don't know how long it will hold her, though.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không biết mình chịu được bao lâu nữa
i do not know how much more of this shit i can take.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi không biết trong bao lâu.
we don't know for how long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi nữa, nhưng không biết được bao lâu.
i am. but don't know for how long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chị không biết chị sẽ ở lại bao lâu.
- i don't know how long i'll stay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, ý tôi là... bao lâu?
no, i... i mean, how long?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi ngồi như thế không biết bao lâu.
we sat like that for another immeasurable moment.
Son Güncelleme: 2012-03-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không biết cô ấy được an toàn bao lâu nữa.
i don't know for how much longer.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không biết phải làm bao lâu vì...
i don't know how long for-
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không biết tường thành sẽ vững bao lâu nữa.
- no. if i die, i don't know how long the city will stand.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phòng 219, nhưng tôi không biết trong bao lâu.
in 219, but i don't know for how long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi sẽ không ở lâu...
- i don't stay long...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi biết anh bao lâu rồi chứ?
i've known you how long?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi biết tôi sẽ không sống được bao lâu nữa.
- l know... - l won't be able-- l'm not going to live long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: