İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
♪ Đã cách xa nhau ♪
who are divided
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tránh xa nhau ra.
keep it moving, boys.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và ta sẽ xa nhau?
what do we do then?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hãy đi xa cùng nhau!
- let's go away together!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thật khó khăn khi xa nhau
and it won't be easy for us to be apart
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta phải xa nhau.
we have to separate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta ở xa nhau quá
tôi vừa sạc pin điện thoại
Son Güncelleme: 2020-04-30
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
chúng di chuyển ra xa nhau.
they moved apart from one another.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ta không phải xa nhau nữa rồi!
we'll never be separated again
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta không thể sống xa nhau.
we can't stay apart.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta đã xa nhau bao lâu rồi
how long have we known each other?
Son Güncelleme: 2022-09-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta xa nhau gần nửa vòng trái đất
we are almost halfway around the world.
Son Güncelleme: 2024-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta đã từng xa nhau trước đây.
we've been apart before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- xa nhau chỉ là tạm thời thôi, được chứ?
- any goodbyes are just for now, ok?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng mình sẽ đi thật xa khỏi đây cùng nhau.
do you hear me? you're going to live!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
kể từ đó, chị em chúng tôi cách xa nhau.
since then, my sister and i drifted apart.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh cảm thấy kỳ cục từ khi chúng ta xa nhau.
i feel fantastic since we broke up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta xa nhau từ hồi trung học, và em...
we've been apart since high school, and i just... i just...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bởi vì những cặp đôi không bao giờ xa nhau nhỉ.
right because couples stay together forever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng chạy không được xa đâu, mau chia nhau tìm đi.
can't have gone too far check the water cube!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: