Şunu aradınız:: đờn (Vietnamca - Japonca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Japanese

Bilgi

Vietnamese

đờn

Japanese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Japonca

Bilgi

Vietnamca

Đạ Đờn

Japonca

ダ・ドン

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

Japonca

のちに、その女も死にました。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phải dạy đờn bà trẻ tuổi biết yêu chồng con mình,

Japonca

そうすれば、彼女たちは、若い女たちに、夫を愛し、子供を愛し、

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

số người ăn là bốn ngàn, không kể đờn bà con trẻ.

Japonca

食べた者は、女と子供とを除いて四千人であった。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hãy thổi kèn ngợi khen ngài, gảy đờn sắt đờn cầm mà ca tụng ngài!

Japonca

ラッパの声をもって主をほめたたえよ。立琴と琴とをもって主をほめたたえよ。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vả, tại đó có một người đờn bà bị bịnh mất huyết đã mười hai năm,

Japonca

さてここに、十二年間も長血をわずらっている女がいた。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người đờn bà đáng ghét khi lấy chồng, và con đòi khi kế nghiệp bà chủ mình.

Japonca

忌みきらわれた女が嫁に行き、はしためが女主人のあとにすわることである。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hai người đờn bà xay chung cối, một người được rước đi, còn một bị để lại.

Japonca

ふたりの女が一緒にうすをひいているならば、ひとりは取り去られ、他のひとりは残されるであろう。〔

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

có đoàn dân đông lắm đi theo Ðức chúa jêsus, và có mấy người đờn bà đấm ngực khóc về ngài.

Japonca

大ぜいの民衆と、悲しみ嘆いてやまない女たちの群れとが、イエスに従って行った。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ta sẽ làm cho dứt tiếng hát của mầy, và người ta sẽ không còn nghe tiếng đờn cầm của mầy nữa.

Japonca

わたしはあなたの歌の声をとどめる。琴の音はもはや聞えなくなる。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

song người đờn bà lại gần, lạy ngài mà thưa rằng: lạy chúa, xin chúa giúp tôi cùng!

Japonca

しかし、女は近寄りイエスを拝して言った、「主よ、わたしをお助けください」。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ðoạn, ta thấy một khối chi tròn được cất lên được cất lên, và một người đờn bà ngồi giữa ê-pha.

Japonca

そして見よ、鉛のふたを取りあげると、そのエパ枡の中にひとりの女がすわっていた。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vậy, lúc sống lại, đờn bà đó sẽ làm vợ ai trong bảy người? vì cả thảy đều đã lấy người làm vợ.

Japonca

すると復活の時には、この女は、七人のうちだれの妻なのでしょうか。みんながこの女を妻にしたのですが」。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khốn thay cho kẻ nói cùng cha mình rằng: cha sinh ra gì? và cùng đờn bà rằng: ngươi đẻ gì?

Japonca

父にむかって『あなたは、なぜ子をもうけるのか』と言い、あるいは女にむかって『あなたは、なぜ産みの苦しみをするのか』と言う者はわざわいだ」。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người đờn bà thưa rằng: tôi không có chồng. Ðức chúa jêsus lại phán: ngươi nói rằng: tôi không có chồng, là phải lắm;

Japonca

女は答えて言った、「わたしには夫はありません」。イエスは女に言われた、「夫がないと言ったのは、もっともだ。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,794,992,604 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam