Şunu aradınız:: ắt có (Vietnamca - Japonca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Japanese

Bilgi

Vietnamese

ắt có

Japanese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Japonca

Bilgi

Vietnamca

có.

Japonca

お願い

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- có.

Japonca

彼女はテロリストでしたか

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- là thế này, có lửa ắt có khói.

Japonca

- "火のない所に煙はたたず"です

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

nhưng ắt hẳn có gì đó anh nói ra được.

Japonca

やるだけやってみて

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vậy thì nếu tao đã xuống đến đây, ắt tao phải có lý do gì đó.

Japonca

ここまで来たからには 正当な理由がいる

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.

Japonca

愚かな子を生む者は嘆きを得る、愚か者の父は喜びを得ない。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chú ắt phải lên phương án kinh khủng rồi đó, michael.

Japonca

マイケル、すごい計画を作らないと、無理だ。 .

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ắt hẳn là 1 sự thay đổi, sau khi sống ở trại của renly.

Japonca

"あー 残酷だ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

À thì... ắt hẳn anh ta cũng biết chúng tôi đang ly thân, nên...

Japonca

彼が家を出た?

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chị biết đấy, đứa bé đáng thương, ắt hẳn nó rất tò mò về chuyện đó.

Japonca

気になって仕方ないのよ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

c.i.a. ắt hẳn đã từng xử mày nên mày mới phản bội lại tổ chức đó.

Japonca

ciaも裏切り者は 放って置かないぞ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

khốn cho kẻ hung ác, ắt mang họa! vì họ sẽ thâu lại việc tự tay mình làm ra!

Japonca

悪しき者はわざわいだ、彼は災をうける。その手のなした事が彼に報いられるからである。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cô ta ắt đã thấy được nó, và cho là nó của ông chủ. và thế là cô ta để nó lại trong nhà.

Japonca

機械を見つけ、ボスの物だと思って、 それで置いていった。

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ðiều gì kẻ hung ác sợ sệt, ắt sẽ xảy đến cho nó; nhưng kẻ công bình sẽ được như ý mình ước ao.

Japonca

悪しき者の恐れることは自分に来り、正しい者の願うことは与えられる。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người nào bảo lãnh cho người ngoại, ắt bị hại; nhưng ai ghét cuộc bảo lãnh, bèn được bình an vô sự.

Japonca

他人のために保証をする者は苦しみをうけ、保証をきらう者は安全である。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những kẻ ghen ghét Ðức giê-hô-va ắt sẽ suy phục ngài; song dân ta sẽ còn đến đời đời.

Japonca

主を憎む者も彼らに恐れ従い、彼らの時はとこしえに続くであろう。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sa-mu-ên nói cùng sau-lơ rằng: ngươi thật có làm ngu dại, không vâng theo mạng lịnh của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã truyền cho. ví bằng có vâng theo, thì Ðức giê-hô-va ắt đã lập nước ngươi vững đời đời nơi y-sơ-ra-ên;

Japonca

サムエルはサウルに言った、「あなたは愚かなことをした。あなたは、あなたの神、主の命じられた命令を守らなかった。もし守ったならば、主は今あなたの王国を長くイスラエルの上に確保されたであろう。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,727,682,211 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam