İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
có.
お願い
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- có.
彼女はテロリストでしたか
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- là thế này, có lửa ắt có khói.
- "火のない所に煙はたたず"です
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
nhưng ắt hẳn có gì đó anh nói ra được.
やるだけやってみて
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vậy thì nếu tao đã xuống đến đây, ắt tao phải có lý do gì đó.
ここまで来たからには 正当な理由がいる
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.
愚かな子を生む者は嘆きを得る、愚か者の父は喜びを得ない。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chú ắt phải lên phương án kinh khủng rồi đó, michael.
マイケル、すごい計画を作らないと、無理だ。 .
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ắt hẳn là 1 sự thay đổi, sau khi sống ở trại của renly.
"あー 残酷だ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
À thì... ắt hẳn anh ta cũng biết chúng tôi đang ly thân, nên...
彼が家を出た?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chị biết đấy, đứa bé đáng thương, ắt hẳn nó rất tò mò về chuyện đó.
気になって仕方ないのよ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
c.i.a. ắt hẳn đã từng xử mày nên mày mới phản bội lại tổ chức đó.
ciaも裏切り者は 放って置かないぞ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khốn cho kẻ hung ác, ắt mang họa! vì họ sẽ thâu lại việc tự tay mình làm ra!
悪しき者はわざわいだ、彼は災をうける。その手のなした事が彼に報いられるからである。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ta ắt đã thấy được nó, và cho là nó của ông chủ. và thế là cô ta để nó lại trong nhà.
機械を見つけ、ボスの物だと思って、 それで置いていった。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðiều gì kẻ hung ác sợ sệt, ắt sẽ xảy đến cho nó; nhưng kẻ công bình sẽ được như ý mình ước ao.
悪しき者の恐れることは自分に来り、正しい者の願うことは与えられる。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người nào bảo lãnh cho người ngoại, ắt bị hại; nhưng ai ghét cuộc bảo lãnh, bèn được bình an vô sự.
他人のために保証をする者は苦しみをうけ、保証をきらう者は安全である。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những kẻ ghen ghét Ðức giê-hô-va ắt sẽ suy phục ngài; song dân ta sẽ còn đến đời đời.
主を憎む者も彼らに恐れ従い、彼らの時はとこしえに続くであろう。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sa-mu-ên nói cùng sau-lơ rằng: ngươi thật có làm ngu dại, không vâng theo mạng lịnh của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã truyền cho. ví bằng có vâng theo, thì Ðức giê-hô-va ắt đã lập nước ngươi vững đời đời nơi y-sơ-ra-ên;
サムエルはサウルに言った、「あなたは愚かなことをした。あなたは、あなたの神、主の命じられた命令を守らなかった。もし守ったならば、主は今あなたの王国を長くイスラエルの上に確保されたであろう。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: