İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nhìn qua ống nhòm !
スコープを見ろ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đó đâu phải ống nhòm.
- 双眼鏡のつもり?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
này lính mới, đưa tôi ống nhòm.
- 新入り 双眼鏡を
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cô ấy không được thăm nom.
- 面会禁止よ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chồng tôi làm nghề 'phó nhòm'
夫がカメラマンで 仕事でここに来たの
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em cần anh ở đây để chăm nom arendelle.
あなたは残って アレンデールを守って
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"những kẻ khổng lồ đang nhòm ngó...
そして 嫉妬の目は...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
tôi đã thấy cái cách cô trông nom hercules.
お前がヘラクレスを 世話するのを見てきた
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cháu phải trông nom 2 nhóc và mẹ già chú à.
子供2人の面倒を見て、母の介護
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giờ anh lại muốn tôi chăm nom thằng mất dạy này?
今度は不良の子守りか?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô sẽ trông nom anh ta giúp tôi, phải không?
ジョンの面倒を頼む
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tất cả hành lý và thùng giấy phải được trông nom vào mọi lúc.
荷物は必ずお手元に置いてください
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trông nom lẫn nhau. sức mạnh của hercules khiến anh ấy nổi bật.
ヘラクレスの強さは際立ってた
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúa ơi đưa ống nhòm cho tôi , nhanh lên. oh, không mẹ kiếp.
なんて事だ 双眼鏡を貸せ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kẻ cười nhạo vây chung quanh tôi, mắt tôi hằng nom sự sỉ nhục của chúng nó.
まことにあざける者どもはわたしのまわりにあり、わが目は常に彼らの侮りを見る。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-john.john. -gì? anh là phó nhòm tôi thích nhất.
ジョン あなたは 私のお気に入りのカメラマンよ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thế là anh ta cầm bộ ống nhòm lên và nhìn xuống dưới sân, nhìn thấy một gương mặt quen thuộc với con số 55 trên áo.
競技場に面してる 顔なじみの背番号を見る
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta không nên, uh, nhòm ngó ... Ý tớ là, chia sẻ chuyện riêng... với nhau làm gì.
そんな生足. . いや.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
may mắn thay giờ cô ấy đã ổn 553 00:58:03,440 -- 00:58:06,430 và không đủ khả năng thăm nom như cô thấy đấy.
切り裂いているのを見つけたのです
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: