您搜索了: nhòm nom (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

nhòm nom

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

nhìn qua ống nhòm !

日语

スコープを見ろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó đâu phải ống nhòm.

日语

- 双眼鏡のつもり?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

này lính mới, đưa tôi ống nhòm.

日语

- 新入り 双眼鏡を

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy không được thăm nom.

日语

- 面会禁止よ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chồng tôi làm nghề 'phó nhòm'

日语

夫がカメラマンで 仕事でここに来たの

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

em cần anh ở đây để chăm nom arendelle.

日语

あなたは残って アレンデールを守って

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

"những kẻ khổng lồ đang nhòm ngó...

日语

そして 嫉妬の目は...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đã thấy cái cách cô trông nom hercules.

日语

お前がヘラクレスを 世話するのを見てきた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu phải trông nom 2 nhóc và mẹ già chú à.

日语

子供2人の面倒を見て、母の介護

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ anh lại muốn tôi chăm nom thằng mất dạy này?

日语

今度は不良の子守りか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô sẽ trông nom anh ta giúp tôi, phải không?

日语

ジョンの面倒を頼む

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả hành lý và thùng giấy phải được trông nom vào mọi lúc.

日语

荷物は必ずお手元に置いてください

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

trông nom lẫn nhau. sức mạnh của hercules khiến anh ấy nổi bật.

日语

ヘラクレスの強さは際立ってた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi đưa ống nhòm cho tôi , nhanh lên. oh, không mẹ kiếp.

日语

なんて事だ 双眼鏡を貸せ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ cười nhạo vây chung quanh tôi, mắt tôi hằng nom sự sỉ nhục của chúng nó.

日语

まことにあざける者どもはわたしのまわりにあり、わが目は常に彼らの侮りを見る。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

-john.john. -gì? anh là phó nhòm tôi thích nhất.

日语

ジョン あなたは 私のお気に入りのカメラマンよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thế là anh ta cầm bộ ống nhòm lên và nhìn xuống dưới sân, nhìn thấy một gương mặt quen thuộc với con số 55 trên áo.

日语

競技場に面してる 顔なじみの背番号を見る

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không nên, uh, nhòm ngó ... Ý tớ là, chia sẻ chuyện riêng... với nhau làm gì.

日语

そんな生足. . いや.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

may mắn thay giờ cô ấy đã ổn 553 00:58:03,440 -- 00:58:06,430 và không đủ khả năng thăm nom như cô thấy đấy.

日语

切り裂いているのを見つけたのです

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,737,872,286 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認