Şunu aradınız:: chẳng (Vietnamca - Korece)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Korean

Bilgi

Vietnamese

chẳng

Korean

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Korece

Bilgi

Vietnamca

vì chúa chẳng hề bỏ cho đến đời đời.

Korece

이 는 주 께 서 영 원 토 록 버 리 지 않 으 실 것 임 이

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!

Korece

누 구 든 지 나 를 인 하 여 실 족 하 지 아 니 하 는 자 는 복 이 있 도 다 하 시 니

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.

Korece

이 는 아 무 육 체 라 도 하 나 님 앞 에 서 자 랑 하 지 못 하 게 하 려 하 심 이

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

lửa hằng cháy luôn luôn trên bàn thờ, chẳng nên tắt.

Korece

불 은 끊 이 지 않 고 단 위 에 피 워 꺼 지 지 않 게 할 지 니

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bởi vì không việc chi Ðức chúa trời chẳng làm được.

Korece

대 저 하 나 님 의 모 든 말 씀 은 능 치 못 하 심 이 없 느 니 라 !

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vì trước mặt Ðức chúa trời, chẳng vị nể ai đâu.

Korece

이 는 하 나 님 께 서 외 모 로 사 람 을 취 하 지 아 니 하 심 이 니

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi chẳng ham bạc, vàng, hay là áo xống của ai hết.

Korece

내 가 아 무 의 은 이 나 금 이 나 의 복 을 탐 하 지 아 니 하 였

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.

Korece

이 는 내 가 편 지 들 로 너 희 를 놀 라 게 하 려 는 것 같 이 생 각 지 않 게 함 이

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

song về điều nầy, lời chứng của họ cũng chẳng hiệp nhau nữa.

Korece

오 히 려 그 증 거 도 서 로 합 하 지 않 더

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

song tôi mong anh em nhận biết rằng chúng tôi chẳng đáng bị bỏ.

Korece

우 리 가 버 리 운 자 되 지 아 니 한 것 을 너 희 가 알 기 를 내 가 바 라

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?

Korece

그 런 즉 내 가 무 엇 을 말 하 느 뇨 우 상 의 제 물 은 무 엇 이 며 우 상 은 무 엇 이 라 하 느

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

song khi chúng xin ở lại lâu hơn nữa, thì người chẳng khứng.

Korece

여 러 사 람 이 더 오 래 있 기 를 청 하 되 허 락 치 아 니 하

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngài ban sức mạnh cho kẻ nhọc nhằn, thêm lực lượng cho kẻ chẳng có sức.

Korece

피 곤 한 자 에 게 는 능 력 을 주 시 며 무 능 한 자 에 게 는 힘 을 더 하 시 나

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người ở đó trong ba ngày chẳng thấy, chẳng ăn và cũng chẳng uống.

Korece

사 흘 동 안 을 보 지 못 하 고 식 음 을 전 폐 하 니

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chẳng gì bằng nhờ sức ta, làm hòa với ta, phải, hãy làm hòa với ta!

Korece

그 리 하 지 아 니 할 것 같 으 면 나 의 힘 을 의 지 하 고 나 와 화 친 하 며 나 로 더 불 어 화 친 할 것 이 니

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Ðức chúa trời.

Korece

깨 닫 는 자 도 없 고 하 나 님 을 찾 는 자 도 없

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chẳng có sự gì giấu mà không phải lộ ra, chẳng có sự gì kín mà không được biết.

Korece

감 추 인 것 이 드 러 나 지 않 을 것 이 없 고 숨 은 것 이 알 려 지 지 않 을 것 이 없 나

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vì tôi không hiểu điều mình làm: tôi chẳng làm điều mình muốn, nhưng làm điều mình ghét.

Korece

나 의 행 하 는 것 을 내 가 알 지 못 하 노 니 곧 원 하 는 이 것 은 행 하 지 아 니 하 고 도 리 어 미 워 하 는 그 것 을 함 이

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người sẽ chẳng kêu la, chẳng lên tiếng, chẳng để ngoài đường phố nghe tiếng mình.

Korece

그 는 외 치 지 아 니 하 며 목 소 리 를 높 이 지 아 니 하 며 그 소 리 로 거 리 에 들 리 게 아 니 하

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có kỳ ném đá, và có kỳ nhóm đá lại; có kỳ ôm ấp, và có kỳ chẳng ôm ấp;

Korece

돌 을 던 져 버 릴 때 가 있 고, 돌 을 거 둘 때 가 있 으 며, 안 을 때 가 있 고, 안 는 일 을 멀 리 할 때 가 있 으 며

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,727,895,593 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam