Şunu aradınız:: chuyện (Vietnamca - Korece)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Korean

Bilgi

Vietnamese

chuyện

Korean

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Korece

Bilgi

Vietnamca

bắt đầu trò & chuyện...

Korece

대화 시작( c)...

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

cửa sổ trò chuyện kopetecomment

Korece

kopete 대화 창comment

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

lỗi khi tạo cửa sổ trò chuyện

Korece

대화 창을 만드는 중 오류 발생

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cửa sổ trò chuyện kopete mặc địnhname

Korece

기본 kopete 대화 창name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname

Korece

외국 친구들과 모국어로 대화하십시오name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

gặp lỗi khi tạo một cửa sổ trò chuyện mới nên chưa tạo nó.

Korece

새 대화 창을 만드는 중 오류가 발생했습니다. 대화 창을 만들지 않았습니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

môn đồ của giăng trình lại hết cả chuyện đó với người.

Korece

요 한 의 제 자 들 이 이 모 든 일 을 그 에 게 고 하

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bịt tai không nghe lẽ thật, mà xây hướng về chuyện huyễn.

Korece

또 그 귀 를 진 리 에 서 돌 이 켜 허 탄 한 이 야 기 를 좇 으 리

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng nếu chuyện người nói là thật, nàng chẳng phải đồng trinh,

Korece

처 녀 를 그 아 비 집 문 에 서 끌 어 내 고 그 성 읍 사 람 들 이 그 를 돌 로 쳐 죽 일 지 니 이 는 그 가 그 아 비 집 에 서 창 기 의 행 동 을 하 여 이 스 라 엘 중 에 서 악 을 행 하 였 음 이 라 너 는 이 와 같 이 하 여 너 의 중 에 악 을 제 할 지 니 라

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh đây thích nhạc khong lời. thích luôn cả chuyện chọn đời ben em.

Korece

나는 기악을 사랑하고, 당신과 함께 내 삶을 선택하는 것을 좋아합니다.

Son Güncelleme: 2023-05-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người cũng ôm các anh mình mà khóc. Ðoạn, anh em nói chuyện cùng người.

Korece

요 셉 이 또 형 들 과 입 맞 추 며 안 고 우 니 형 들 이 그 제 야 요 셉 과 말 하 니

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

còn bây giờ, tôi trở nên lời ca hát của họ, làm đề cho chuyện trò của họ.

Korece

이 제 는 내 가 그 들 의 노 래 가 되 며 그 들 의 조 롱 거 리 가 되 었

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bộ tin nhắn tức khắc cho phép trò chuyện hai chiều giữa người riêng và nhóm khác nhau. comment

Korece

인스턴트 메신저를 사용하여 개인과 그룹 사이의 양방향 대화를 할 수 있습니다. comment

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúng đều dùng lời dối trá mà nói lẫn nhau, lấy môi dua nịnh và hai lòng, mà trò chuyện nhau.

Korece

저 희 가 이 웃 에 게 각 기 거 짓 말 을 말 함 이 여 아 첨 하 는 입 술 과 두 마 음 으 로 말 하 는 도

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hỗ trợ người gặp khó khăn nhín, nghe, di chuyện con chuột, gõ bàn phím v. v. name

Korece

장애인들을 위하여 접근성을 향상시킵니다name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ta còn có nhiều chuyện nói với các ngươi nữa; nhưng bây giờ những điều đó cao quá sức các ngươi.

Korece

내 가 아 직 도 너 희 에 게 이 를 것 이 많 으 나 지 금 은 너 희 가 감 당 치 못 하 리

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

môi-se bèn gọi họ, a-rôn cùng các hội trưởng đến gần; rồi nói chuyện cùng họ.

Korece

모 세 가 그 들 을 부 르 니 아 론 과 회 중 의 모 든 어 른 이 모 세 에 게 로 오 고 모 세 가 그 들 과 말 하

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

những đứa chăn heo bèn chạy trốn, trở về thành, thuật các chuyện đã xảy ra, và chuyện hai người bị quỉ ám nữa.

Korece

치 던 자 들 이 달 아 나 시 내 에 들 어 가 이 모 든 일 과 귀 신 들 린 자 의 일 을 고 하

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

môn đồ đương nói chuyện như vậy, chính Ðức chúa jêsus hiện ra giữa đó mà phán rằng: bình an cho các ngươi!

Korece

이 말 을 할 때 에 예 수 께 서 친 히 그 가 운 데 서 서 가 라 사 대 ` 너 희 에 게 평 강 이 있 을 지 어 다 !' 하 시

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phê-lít cũng trông phao-lô lót bạc cho mình; nên năng đòi người đến, và nói chuyện cùng người.

Korece

동 시 에 또 바 울 에 게 서 돈 을 받 을 까 바 라 는 고 로 더 자 주 불 러 같 이 이 야 기 하 더

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,739,847,535 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam