Şunu aradınız:: tôi là người năng động, cởi mở (Vietnamca - Korece)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Korean

Bilgi

Vietnamese

tôi là người năng động, cởi mở

Korean

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Korece

Bilgi

Vietnamca

người lao động

Korece

고용

Son Güncelleme: 2015-05-03
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

người dùng đã hủy bỏ hành động% 1

Korece

사용자가 행동을 취소함% 1

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chọn người dùng sẽ được đăng nhập tự động.

Korece

자동으로 로그인할 사용자를 선택하십시오.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chức năng mở rộng:

Korece

추가 역할:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

nhưng tôi như kẻ điếc, không nghe chi, như người câm, không mở miệng.

Korece

나 는 귀 먹 은 자 같 이 듣 지 아 니 하 고 벙 어 리 같 이 입 을 열 지 아 니 하 오

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chức năng "mở với"

Korece

"다음으로 열기" 기능

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

ghi rõ những hành động người sở hữu có khả năng làm.

Korece

파일의 소유자의 권한을 지정합니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

lương nhơn tôi thò tay vào lỗ cửa, lòng dạ tôi cảm động vì cớ người.

Korece

나 의 사 랑 하 는 자 가 문 틈 으 로 손 을 들 이 밀 매 내 마 음 이 동 하 여

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bỏ dùng mọi tính năng accessx & hành động

Korece

모든 accessx 기능과 제스처 끄기

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải là thành viên của nhóm, có khả năng làm.

Korece

파일의 소유자도 그룹의 구성원도 아닌 사람들의 권한을 지정합니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

mở bằng

Korece

다음으로 열기( o)...

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cho bạn có khả năng thu ảnh động của màn hình nềnname

Korece

데스크톱 화면을 녹화합니다name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

& mở bằng

Korece

다음으로 열기( i)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

có nghĩa là dù tài nguyên% 1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi ghi vào tài nguyên đó.

Korece

비록 자원% 1 을( 를) 열 수 있었으나, 내용을 쓰는 중 오류가 발생하였습니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

có nghĩa là dù tài nguyên% 1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi đọc nội dung của tài nguyên đó.

Korece

비록 자원% 1 을( 를) 열 수 있었으나, 내용을 읽는 중 오류가 발생하였습니다.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chặp lâu, những người nữ đồng trinh khác cũng đến và xin rằng: hỡi chúa, hỡi chúa, xin mở cho chúng tôi!

Korece

그 후 에 남 은 처 녀 들 이 와 서 가 로 되 주 여 주 여 우 리 에 게 열 어 주 소

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

người trả lời rằng: người đã mở mắt tôi, mà các ông chẳng biết người ở đâu đến, ấy là sự lạ lùng lắm!

Korece

그 사 람 이 대 답 하 여 가 로 되 ` 이 상 하 다 이 사 람 이 내 눈 을 뜨 게 하 였 으 되 당 신 들 이 그 가 어 디 서 왔 는 지 알 지 못 하 는 도

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

dùng tiếng chuông báo khi có hành động dùng để bật hay tắt tính năng giúp người tàn tật

Korece

접근성 기능이 켜졌거나 꺼졌을 때 시스템 알림 사용하기

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

tôi sẽ nói và được nhẹ nhàng; tôi sẽ mở môi miệng ra và đáp lời.

Korece

내 가 말 을 발 하 여 야 시 원 할 것 이 라 내 입 을 열 어 대 답 하 리

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

1 - bộ mở rộng kết xuất có khả năng cao

Korece

1 - 대용량 출력물 확장기

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
7,769,734,436 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam